MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Shanghai

54.01

3418.05

1.61 %

SZSE Component B

121.37

8296.21

1.48 %

FTSE MIB

672.66

38624.35

1.77 %

PSI

35.04

6771.09

0.52 %

VinFast

0.16

3.28

5.13 %

WIG20

65.13

2754.38

2.42 %

BIST 100

107.64

10835.22

1 %

AEX-Index

8.01

906.02

0.89 %

ALL ORDINARIES

46.7

8013.3

0.59 %

Austrian Traded Index in EUR

82.08

4287.14

1.95 %

S&P/ASX 200

40.6

7789.7

0.52 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

999.69

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.71

448.4

0.61 %

S&P BSE SENSEX

-505.96

73829.26

-0.68 %

Cboe UK 100

9.65

862.8

1.13 %

Budapest Stock Index

1073.89

87749.57

1.24 %

IBOVESPA

3362.5

129009.23

2.68 %

Dow Jones

414.39

41471.96

1.01 %

CAC 40

101.61

8025.83

1.28 %

FTSE 100

91.21

8633.77

1.07 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

438.59

22939.93

1.95 %

S&P 500

73.01

5636.86

1.31 %

S&P/TSX Composite index

251.51

24553.21

1.03 %

HANG SENG INDEX

306.65

23959.98

1.3 %

IBEX 35...

177.2

12985.9

1.38 %

NASDAQ

214.75

17747.52

1.22 %

IDX COMPOSITE

-108.06

6515.63

-1.63 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

12.2

1512.15

0.81 %

KOSPI

5.31

2570.49

0.21 %

KOSPI 200

1.33

341.56

0.39 %

S&P/BMV IPC

502.01

52490.68

0.97 %

Euronext 100 Index

16.73

1579.94

1.07 %

Nikkei 225

498.07

37104.85

1.36 %

NIFTY 50

-158.3

22383.3

-0.7 %

NYSE (DJ)

358.77

19234.3

1.9 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

70.82

12234.58

0.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

7.34

2682.38

0.27 %

Russell 2000

35.14

2043.67

1.75 %

SET_SET Index

13.99

1175.2

1.2 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

29.96

2474.1

1.23 %

S&P 500 VIX

-874.25

14441.04

-5.71 %

STI Index

6.1

3833.97

0.16 %

ESTX 50 PR.EUR

71.1

5398.93

1.33 %

TA-125

12.28

2598.08

0.47 %

Tadawul All Shares Index

135.98

11872.8

1.16 %

TSEC weighted index

21.55

22008.36

0.1 %

CBOE Volatility Index

-2.58

21.77

-10.6 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

68.72

4933.79

1.41 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty TNHH Phúc Phú An

0 0 0 - - 400,000 0 13/04/23 400,000 7.41

Đặng Lê Dũng

Chủ tịch HĐQT
611,000 0 400,000 21/03/23 13/04/23 0 400,000 13/04/23 211,000 3.91

Nguyễn Quang Khanh

673,330 0 0 - - 9,980 0 16/11/21 683,310 12.65

Nguyễn Quang Khanh

742,130 0 0 - - 0 68,800 11/11/21 673,330 12.47

Nguyễn Quang Khanh

712,130 0 0 - - 30,000 0 11/11/21 742,130 13.74

Nguyễn Quang Khanh

657,880 0 0 - - 0 54,250 04/11/21 712,130 13.19

Nguyễn Quang Khanh

475,030 0 0 - - 182,850 0 31/10/21 657,880 12.18

Đặng Lê Phương Anh

Em ruột
Đặng Lê Dũng Chủ tịch HĐQT 100,000 0 100,000 27/10/21 25/11/21 0 100,000 31/10/21 0 0

Hồ Trung Việt

Em rể
Đặng Lê Dũng Chủ tịch HĐQT 78,650 0 78,650 27/10/21 25/11/21 0 78,650 31/10/21 0 0

Nguyễn Quang Khanh

398,940 0 0 - - 76,090 0 25/10/21 475,030 8.8

Nguyễn Quang Khanh

339,810 0 0 - - 47,900 0 19/10/21 387,710 7.18

Nguyễn Quang Khanh

60,980 0 0 - - 278,830 0 11/01/21 339,810 6.29

CTCP Bê tông Ngoại thương

321,450 101,000 0 03/06/20 30/06/20 100,966 0 11/06/20 422,416 7.82

Đặng Lê Minh

Em ruột
Đặng Lê Dũng Chủ tịch HĐQT 100,966 0 100,966 01/06/20 30/06/20 0 100,966 11/06/20 0 0

CTCP Bê tông Ngoại thương

200,000 200,000 0 02/03/20 31/03/20 121,450 0 30/03/20 321,450 5.95

Lê Đức Nguyên

Thành viên HĐQT
497,508 300,000 0 11/02/20 09/03/20 0 0 09/03/20 497,508 9.21

Lưu Đình Quý

Chồng
Trần Thị Mai Hoa Thành viên HĐQT 287,494 0 0 - - 0 287,494 16/01/20 0 0

Lê Đức Nguyên

Thành viên HĐQT
210,014 300,000 0 29/12/19 21/01/20 287,494 0 16/01/20 497,508 9.21

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.