MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.29

3219.77

-0.19 %

SZSE Component B

55.31

7905.02

0.7 %

FTSE MIB

1855.38

34639.91

5.66 %

PSI

2.87

6451.02

0.04 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

3.89

2545.78

0.15 %

BIST 100

219.76

9495.26

2.37 %

AEX-Index

-16.81

832.31

-1.98 %

ALL ORDINARIES

352.2

7913.9

4.66 %

Austrian Traded Index in EUR

159.67

3763.2

4.43 %

S&P/ASX 200

334.6

7709.6

4.54 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

29.59

794.24

3.87 %

Budapest Stock Index

3298.78

86686.02

3.96 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-102.75

7193.75

-1.41 %

FTSE 100

290.07

7969.55

3.78 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-517.24

20690.52

-2.44 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

-128.65

20681.78

-0.62 %

IBEX 35...

-408.2

12393

-3.19 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

-16.59

6254.02

-0.26 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.17

1463.13

-0.08 %

KOSPI

37.76

2432.89

1.58 %

KOSPI 200

5.1

323.72

1.6 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

63.85

1422.97

4.7 %

Nikkei 225

2260.58

34581.79

6.99 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

47.97

12216.68

0.39 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

1.93

1137.2

0.17 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

25.4

3573.85

0.72 %

ESTX 50 PR.EUR

230.74

4862.11

4.98 %

TA-125

-16.66

2468.75

-0.67 %

Tadawul All Shares Index

-138.08

11465.73

-1.19 %

TSEC weighted index

752.06

19008.53

4.12 %

CBOE Volatility Index

2.57

37.01

7.46 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 Đồng Nai

2,154,737 980,000 0 10/11/24 19/11/24 980,000 0 15/11/24 3,137,737 24.45

Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 Đồng Nai

1,685,020 475,000 0 21/11/21 19/12/21 469,717 0 19/12/21 2,154,737 16.79

Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 Đồng Nai

1,559,620 600,000 0 13/10/21 11/11/21 125,400 0 11/11/21 1,685,020 13.13

Nguyễn Hữu Thực

465,817 0 0 - - 0 465,617 18/03/21 200 0

Trần Thu Hương

Vợ
Trương Cường Chủ tịch HĐQT 10,000 0 10,000 05/11/19 02/12/19 0 10,000 12/11/19 0 0

Công ty Cổ phần Xây dựng số 2 Đồng Nai

0 0 0 - - 1,559,620 0 25/08/19 1,559,620 12.15

Trần Thị Mỹ Dung

474,800 0 0 - - 0 474,800 25/08/19 0 0

Nguyễn Hữu Thực

438,117 0 0 - - 16,700 0 13/01/19 454,817 3.54

Lê Trần Yến Nhi

Con
Trần Thị Quy Trưởng BKS 50,200 0 50,200 25/11/18 24/12/18 0 50,200 26/11/18 0 0

Trần Thị Mỹ Dung

218,600 0 0 - - 256,200 0 28/10/18 474,800 3.7

Nguyễn Thế Phòng

Thành viên HĐQT
16,625 30,000 0 28/12/16 24/01/17 16,675 0 24/01/17 33,300 0.26

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.