MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1167.4 73.1 6.68%

GTGD: 4,986.152 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11050110011501200

HNX: 208.24 15.66 8.13%

GTGD: 464.984 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1190200210

Shanghai

-9.65

3216.41

-0.3 %

SZSE Component B

47.09

7896.8

0.6 %

FTSE MIB

154.42

32777

0.47 %

PSI

-52.96

6253.96

-0.84 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

0.9

2433.75

0.04 %

BIST 100

-197.81

9279.33

-2.09 %

AEX-Index

0.04

797.66

0.01 %

ALL ORDINARIES

362.4

7924.1

4.79 %

Austrian Traded Index in EUR

-98.32

3607.52

-2.65 %

S&P/ASX 200

348.3

7723.3

4.72 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

-22.91

764.65

-2.91 %

Budapest Stock Index

-2158.95

83538

-2.52 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-26.4

6876.02

-0.38 %

FTSE 100

-237.85

7672.68

-3.01 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-153.17

19680.39

-0.77 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

-181.57

20628.86

-0.87 %

IBEX 35...

63.1

11824

0.54 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

-3.74

6266.87

-0.06 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0.7

1465

0.05 %

KOSPI

26.17

2421.3

1.09 %

KOSPI 200

3.55

322.17

1.11 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

-42.74

1357.76

-3.05 %

Nikkei 225

2055.77

34376.98

6.36 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

37.05

12205.76

0.3 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

-4.41

1130.86

-0.39 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

32.82

3581.27

0.92 %

ESTX 50 PR.EUR

-74.76

4631.15

-1.59 %

TA-125

-6.28

2403.99

-0.26 %

Tadawul All Shares Index

-187.73

11085.13

-1.67 %

TSEC weighted index

756.09

19012.56

4.14 %

CBOE Volatility Index

-17.36

33.62

-34.05 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

PYN Elite Fund

681,900 0 0 - - 0 74,400 18/11/21 607,500 4.64

Peter Eric Dennis

660,464 0 0 - - 0 19,100 10/11/21 641,364 4.89

Nguyễn Tuấn Anh

Giám đốc
654,800 0 0 - - 1,085,500 0 24/01/19 1,740,300 13.28

Nguyễn Thị Thu

Công bố thông tin
1,000 0 1,000 15/08/18 13/09/18 0 1,000 09/09/18 0 0

Nguyễn Quốc Huy

653,000 0 0 - - 658,000 0 30/11/17 1,311,000 10

Nguyễn Thị Tươi

670,000 0 0 - - 0 670,000 09/11/16 0 0

Đào Thị Thới

658,000 0 0 - - 0 58,000 08/11/16 600,000 4.58

Peter Eric Dennis

650,474 0 0 - - 10,000 0 20/07/16 660,474 5.04

Đào Thị Thới

600,000 0 0 - - 58,000 0 10/04/16 658,000 5.02

Nguyễn Thị Hồng Nhung

1,690,000 0 0 - - 0 1,300,000 30/03/16 390,000 2.98

Nguyễn Thị Hồng Nhung

1,306,360 0 0 - - 5,000 5,000 14/10/15 1,306,360 9.97

Peter Eric Dennis

0 0 0 - - 481,030 0 13/02/14 481,030 3.67

Mutual Fund Elite (Non-Ucits)

447,180 0 0 - - 52,520 0 17/04/13 499,700 3.81

Tổng công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam

5,047,970 0 1,008,000 20/10/10 20/12/10 0 0 20/12/10 5,047,970 38.52

Trần Minh Huy

Kế toán trưởng
3,000 0 3,000 22/07/10 22/09/10 0 3,000 29/07/10 0 0

Nguyễn Tuấn Anh

CT.HĐQT kiêm TGĐ
5,000 0 5,000 05/07/10 05/09/10 0 5,000 29/07/10 0 0

Công đoàn Công ty Xi măng Hà Tiên 1

Nguyễn Thị Nga TV.HĐQT 56,040 0 40,000 12/05/10 12/07/10 0 0 - 0 0

Quách Đình Dương

473,470 0 0 - - 0 69,880 08/03/10 403,590 3.08

Quách Đình Dương

469,470 0 0 - - 4,000 0 21/01/10 473,470 3.61

Trần Minh Huy

Kế toán trưởng
5,000 0 5,000 22/12/09 22/06/10 0 2,000 19/06/10 3,000 0.02

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.