MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.26

3301.17

0.37 %

SZSE Component B

10.22

7984.61

0.13 %

FTSE MIB

-127.37

35603.84

-0.36 %

PSI

-17.25

6745.14

-0.26 %

VinFast

0.04

3.16

1.28 %

WIG20

20.18

2672.69

0.76 %

BIST 100

11.33

9332.97

0.12 %

AEX-Index

2.06

851.96

0.24 %

ALL ORDINARIES

-8.2

8013.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-28.97

3887.56

-0.74 %

S&P/ASX 200

-2.4

7816.7

-0.03 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.3

452.84

-0.07 %

S&P BSE SENSEX

-82.21

79595.66

-0.1 %

Cboe UK 100

-1.73

822.84

-0.21 %

Budapest Stock Index

523.41

87585.06

0.6 %

IBOVESPA

1278.21

129593.77

1 %

Dow Jones

-744.33

38161.71

-1.91 %

CAC 40

-40.69

7244.02

-0.56 %

FTSE 100

6.86

8282.52

0.08 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-52.92

21097.62

-0.25 %

S&P 500

-75.13

5157.81

-1.44 %

S&P/TSX Composite index

-163.99

24005.78

-0.68 %

HANG SENG INDEX

258.81

21562.32

1.21 %

IBEX 35...

79.1

12911.2

0.62 %

NASDAQ

-177.54

15871.49

-1.11 %

IDX COMPOSITE

83.19

6538.27

1.29 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-6.03

1486.25

-0.4 %

KOSPI

3.5

2484.68

0.14 %

KOSPI 200

0.18

328.32

0.05 %

S&P/BMV IPC

712.99

53830.81

1.34 %

Euronext 100 Index

-3.61

1449.07

-0.25 %

Nikkei 225

113.19

34224.33

0.33 %

NIFTY 50

-62.45

24134.05

-0.26 %

NYSE (DJ)

-344.27

18022.85

-1.87 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-190.85

11921.56

-1.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2355.58

0 %

Russell 2000

-22

1840.71

-1.18 %

SET_SET Index

12.11

1143.84

1.07 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-7.36

2414.18

-0.3 %

S&P 500 VIX

965.23

21338.96

4.74 %

STI Index

41.93

3796.62

1.12 %

ESTX 50 PR.EUR

-10.04

4909.72

-0.2 %

TA-125

-5.39

2497.83

-0.22 %

Tadawul All Shares Index

19.95

11574.45

0.17 %

TSEC weighted index

-138.34

18852.52

-0.73 %

CBOE Volatility Index

-0.39

32.22

-1.2 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

39.53

4715.39

0.85 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Nguyễn Thị Hồng Huệ

1,662,000 0 0 - - 462,000 0 28/12/16 2,124,000 21.57

Lưu Thương

Thành viên BKS
16,911 0 16,911 11/12/16 09/01/17 0 15,000 27/12/16 1,911 0.02

Vũ Thu Ngọc

2,076,400 0 0 - - 288,000 0 11/12/16 2,364,400 24.01

Nguyễn Thị Hồng Huệ

0 0 0 - - 1,662,000 0 11/12/16 1,662,000 16.88

Vũ Thu Ngọc

0 0 0 - - 2,076,400 0 08/12/16 2,076,400 21.09

Nguyễn Thị Mãi

Trưởng BKS
9,026 0 9,026 07/12/16 29/12/16 0 0 29/12/16 9,026 0.09

Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP

8,167,424 0 4,721,100 06/12/16 03/01/17 0 4,396,000 28/12/16 3,771,424 38.3

Trần Nguyễn Hoàng Nam Thành Tuấn

Kế toán trưởng
12,919 0 12,919 29/11/16 29/12/16 0 12,900 26/12/16 19 0

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.