MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1321.79 -2.84 -0.21%

GTGD: 6,384.455 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 245.67 0.39 0.16%

GTGD: 472.967 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1245246247248

Shanghai

-8.91

3417.23

-0.26 %

SZSE Component B

-22.34

8330.59

-0.27 %

FTSE MIB

314.54

39732.1

0.8 %

PSI

-4.22

6902.95

-0.06 %

VinFast

0.2

3.5

6.06 %

WIG20

-3.14

2779.33

-0.11 %

BIST 100

-949.08

9853.15

-8.79 %

AEX-Index

9.72

923.37

1.06 %

ALL ORDINARIES

90.7

8146

1.13 %

Austrian Traded Index in EUR

-7.21

4340.4

-0.17 %

S&P/ASX 200

88.4

7916.7

1.13 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.23

456.99

-0.05 %

S&P BSE SENSEX

30.98

75449.04

0.04 %

Cboe UK 100

1.7

871.31

0.2 %

Budapest Stock Index

283.71

89987.89

0.32 %

IBOVESPA

1090.03

132566.09

0.83 %

Dow Jones

349.62

41962.81

0.84 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

75.26

8179.92

0.93 %

FTSE 100

11.05

8716.28

0.13 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

30.06

23302.21

0.13 %

S&P 500

42.91

5675.28

0.76 %

S&P/TSX Composite index

340.74

25064.88

1.38 %

HANG SENG INDEX

-241.12

24512.03

-0.97 %

IBEX 35...

143.3

13414

1.08 %

NASDAQ

163.37

17751.69

0.93 %

IDX COMPOSITE

60.6

6433.21

0.95 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-5.57

1516.83

-0.37 %

KOSPI

-4.59

2643.57

-0.17 %

KOSPI 200

0.07

353.78

0.02 %

S&P/BMV IPC

276.55

53023.6

0.52 %

Euronext 100 Index

12.18

1617.93

0.76 %

Nikkei 225

-23.28

37816.11

-0.06 %

NIFTY 50

36.85

22911.8

0.16 %

NYSE (DJ)

157.89

19579.47

0.81 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

13.78

12072.32

0.11 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

10.58

2677.94

0.4 %

Russell 2000

30.51

2081.78

1.49 %

SET_SET Index

15.01

1190.45

1.28 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

18.33

2491.79

0.74 %

S&P 500 VIX

-315.37

13832.38

-2.23 %

STI Index

17.26

3934.68

0.44 %

ESTX 50 PR.EUR

28.42

5511.37

0.52 %

TA-125

-23.24

2540.56

-0.91 %

Tadawul All Shares Index

-76.69

11707.7

-0.65 %

TSEC weighted index

82.77

22253.77

0.37 %

CBOE Volatility Index

-1.93

19.91

-8.84 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

59.95

5113.55

1.19 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
BWE KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 10,200 463,280,000
Tổng bán 21,500 953,350,000
Chênh lệch -11,300 -490,070,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 07/02/2025 - 19/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
BWE 200 0.01 0 0 200 0.01
BWE 0 0 200 0.01 -200 -0.01
BWE 100 0 8,500 0.37 -8,400 -0.37
BWE 1,000 0.04 2,000 0.09 -1,000 -0.04
BWE 400 0.02 0 0 400 0.02
BWE 300 0.01 500 0.02 -200 -0.01
BWE 1,000 0.04 0 0 1,000 0.04
BWE 500 0.02 2,400 0.11 -1,900 -0.08
BWE 100 0 5,000 0.22 -4,900 -0.22
BWE 600 0.03 0 0 600 0.03
BWE 200 0.01 200 0.01 0 -0
BWE 2,100 0.1 0 0 2,100 0.1
BWE 0 0 1,000 0.05 -1,000 -0.05
BWE 0 0 100 0 -100 -0
BWE 800 0.04 0 0 800 0.04
BWE 600 0.03 0 0 600 0.03
BWE 0 0 1,400 0.06 -1,400 -0.06
BWE 0 0 200 0.01 -200 -0.01
BWE 1,500 0.07 0 0 1,500 0.07
BWE 800 0.04 0 0 800 0.04

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

20

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.