MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1265.05 5.42 0.43%

GTGD: 12,209.033 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11255126012651270

HNX: 223.01 0.34 0.15%

GTGD: 535.972 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1222223224

Shanghai

-6.81

3252.81

-0.21 %

SZSE Component B

15.24

7913.5

0.19 %

FTSE MIB

88.98

36343.35

0.25 %

PSI

26

6516.72

0.4 %

VinFast

-0.08

3.93

-1.87 %

WIG20

7.29

2385.36

0.31 %

BIST 100

64.46

10062.31

0.64 %

AEX-Index

3.31

902.51

0.37 %

ALL ORDINARIES

-15.9

8644.5

-0.18 %

Austrian Traded Index in EUR

2.16

3825.46

0.06 %

S&P/ASX 200

-9.8

8399.1

-0.12 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.16

415.96

0.52 %

S&P BSE SENSEX

163.52

75901.41

0.22 %

Cboe UK 100

4.95

857.35

0.58 %

Budapest Stock Index

98.99

85063.13

0.12 %

IBOVESPA

2129.27

124572.06

1.74 %

Dow Jones

566.95

44715.79

1.28 %

CAC 40

45.46

7944.74

0.58 %

FTSE 100

49.08

8552.79

0.58 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

30.11

21404.4

0.14 %

S&P 500

44.35

6013.39

0.74 %

S&P/TSX Composite index

-59.21

25288.72

-0.23 %

HANG SENG INDEX

-99.47

20237.99

-0.49 %

IBEX 35...

148.5

12126.4

1.24 %

NASDAQ

109.28

19349.85

0.57 %

IDX COMPOSITE

-88.9

7166.06

-1.23 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-4.75

1552.69

-0.3 %

KOSPI

5.9

2535.19

0.23 %

KOSPI 200

0.28

336.45

0.08 %

S&P/BMV IPC

421.27

51594.68

0.82 %

Euronext 100 Index

9.74

1518.56

0.65 %

Nikkei 225

-339.74

39060.28

-0.86 %

NIFTY 50

8.35

22976.3

0.04 %

NYSE (DJ)

-20.28

19977.19

-0.1 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

25.77

12956.48

0.2 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

9.17

2646.92

0.35 %

Russell 2000

-5.75

2284.41

-0.25 %

SET_SET Index

5.24

1344.61

0.39 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

7.23

2576.34

0.28 %

S&P 500 VIX

-653.16

12511.77

-4.96 %

STI Index

-6.09

3811.26

-0.16 %

ESTX 50 PR.EUR

22.68

5212.61

0.44 %

TA-125

4.18

2509.16

0.17 %

Tadawul All Shares Index

69.41

12460.59

0.56 %

TSEC weighted index

95.76

23568.43

0.41 %

CBOE Volatility Index

-0.78

17.51

-4.26 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-62.54

5025.01

-1.23 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
CNT KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 0 0
Tổng bán 0 0
Chênh lệch 0 0
* Tính bằng KLGD/ GTGD
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
KHÔNG CÓ KẾT QUẢ PHÙ HỢP

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.