MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1278.19 7.84 0.62%

GTGD: 7,673.949 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1127012801290

HNX: 232.36 2.84 1.24%

GTGD: 698.118 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1227.5230232.5235

Shanghai

12.16

3340.95

0.37 %

SZSE Component B

26.1

8057.22

0.33 %

FTSE MIB

50.87

37820.79

0.13 %

PSI

34.19

6585.88

0.52 %

VinFast

-0.04

3.72

-0.93 %

WIG20

6.34

2594.92

0.24 %

BIST 100

136.17

9915.74

1.39 %

AEX-Index

1.62

945.97

0.17 %

ALL ORDINARIES

35

8839.2

0.4 %

Austrian Traded Index in EUR

49.35

4020.64

1.24 %

S&P/ASX 200

31

8571

0.36 %

Dow Jones Belgium (USD)

1.93

427.97

0.45 %

S&P BSE SENSEX

-213.12

76158.2

-0.28 %

Cboe UK 100

-4.59

877.79

-0.52 %

Budapest Stock Index

112.43

88160.24

0.13 %

IBOVESPA

133.7

124505.91

0.11 %

Dow Jones

285.97

44711.91

0.64 %

CAC 40

39.92

8160.73

0.49 %

FTSE 100

-48.54

8758.9

-0.55 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

201.86

22612.44

0.9 %

S&P 500

54.35

6114.94

0.9 %

S&P/TSX Composite index

121.11

25700.41

0.47 %

HANG SENG INDEX

276.73

22303.8

1.26 %

IBEX 35...

-27.8

12935.8

-0.21 %

NASDAQ

243.4

19943.64

1.24 %

IDX COMPOSITE

-19.87

6620.31

-0.3 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-0.81

1591.47

-0.05 %

KOSPI

8.88

2597.08

0.34 %

KOSPI 200

1.63

343.51

0.48 %

S&P/BMV IPC

161.31

54207.65

0.3 %

Euronext 100 Index

18.38

1590.31

1.17 %

Nikkei 225

-147.66

39271.59

-0.37 %

NIFTY 50

-57.6

23039.1

-0.25 %

NYSE (DJ)

119.77

20182.08

0.6 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

53.38

12964.22

0.41 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

2.77

2724.25

0.1 %

Russell 2000

17.08

2281.91

0.75 %

SET_SET Index

-6.68

1278.52

-0.52 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

4.36

2591.24

0.17 %

S&P 500 VIX

-188.6

11785.33

-1.58 %

STI Index

-1.91

3877.85

-0.05 %

ESTX 50 PR.EUR

65.93

5498.79

1.21 %

TA-125

45.81

2574.1

1.81 %

Tadawul All Shares Index

12.44

12384.25

0.1 %

TSEC weighted index

17.13

23215.52

0.07 %

CBOE Volatility Index

-0.88

15.09

-5.51 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-7.72

5137.73

-0.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
DHA KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 27,900 1,309,210,000
Tổng bán 28,000 1,127,795,000
Chênh lệch -100 181,415,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 30/03/2023 - 04/02/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
DHA 0 0 1,800 0.07 -1,800 -0.07
DHA 0 0 1,000 0.04 -1,000 -0.04
DHA 1,200 0.05 0 0 1,200 0.05
DHA 0 0 100 0 -100 -0
DHA 1,200 0.05 0 0 1,200 0.05
DHA 400 0.02 0 0 400 0.02
DHA 100 0 0 0 100 0
DHA 0 0 9,000 0.36 -9,000 -0.36
DHA 0 0 4,900 0.2 -4,900 -0.2
DHA 0 0 1,100 0.04 -1,100 -0.04
DHA 0 0 10,000 0.4 -10,000 -0.4
DHA 25,000 1.19 0 0 25,000 1.19
DHA 0 0 100 0 -100 -0

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.