MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.81 -2.28 -0.17%

GTGD: 16,083.147 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013251330

HNX: 239.54 -1.79 -0.74%

GTGD: 770.331 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1237.5240242.5

Shanghai

10.7

3374.03

0.32 %

SZSE Component B

9.53

8301.68

0.11 %

FTSE MIB

386.31

39087.1

1 %

PSI

30.99

6899.41

0.45 %

VinFast

-0.02

3.24

-0.46 %

WIG20

23.53

2780.04

0.85 %

BIST 100

-36.57

9612.96

-0.38 %

AEX-Index

-0.29

914.62

-0.03 %

ALL ORDINARIES

-39.6

8185.5

-0.48 %

Austrian Traded Index in EUR

-13.29

4264.82

-0.31 %

S&P/ASX 200

-30

7969

-0.38 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.87

446.18

0.65 %

S&P BSE SENSEX

436.5

77606.42

0.57 %

Cboe UK 100

-3.66

864.93

-0.42 %

Budapest Stock Index

289.95

92511.6

0.31 %

IBOVESPA

522.31

133044.5

0.39 %

Dow Jones

-140.99

42291.97

-0.33 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

16.43

7985.23

0.21 %

FTSE 100

-26.5

8663.09

-0.3 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

88.73

22663.19

0.39 %

S&P 500

-3.28

5692.36

-0.06 %

S&P/TSX Composite index

22.67

25154.84

0.09 %

HANG SENG INDEX

34.94

23578.8

0.15 %

IBEX 35...

97.9

13427.4

0.73 %

NASDAQ

-19.66

17799.1

-0.11 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

22.65

1535.73

1.5 %

KOSPI

-13.58

2606.7

-0.52 %

KOSPI 200

-1.26

350.14

-0.36 %

S&P/BMV IPC

643.42

53426.27

1.22 %

Euronext 100 Index

-5.87

1589.26

-0.37 %

Nikkei 225

31.7

37782.36

0.08 %

NIFTY 50

162.3

23601.05

0.69 %

NYSE (DJ)

-39.69

19546.14

-0.2 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

7.42

12312.99

0.06 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

13.86

2572.81

0.54 %

Russell 2000

-7.16

2065.33

-0.35 %

SET_SET Index

-2.78

1186.25

-0.23 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-0.54

2482.97

-0.02 %

S&P 500 VIX

-44.14

13284.92

-0.33 %

STI Index

10.14

3979.21

0.26 %

ESTX 50 PR.EUR

-16.51

5376.81

-0.31 %

TA-125

37.33

2490.17

1.52 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

-151.9

21941.3

-0.69 %

CBOE Volatility Index

0.3

18.66

1.63 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-22.47

5153.1

-0.43 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
DPG KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 390,600 20,197,600,000
Tổng bán 440,600 21,489,745,000
Chênh lệch -50,000 -1,292,145,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 26/09/2023 - 07/01/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
DPG 0 0 59,200 2.52 -59,200 -2.52
DPG 59,200 2.81 0 0 59,200 2.81
DPG 0 0 51,300 2.38 -51,300 -2.38
DPG 0 0 3,600 0.19 -3,600 -0.19
DPG 0 0 50,000 2.55 -50,000 -2.55
DPG 50,000 2.63 0 0 50,000 2.63
DPG 54,900 2.84 0 0 54,900 2.84
DPG 0 0 51,500 2.77 -51,500 -2.77
DPG 0 0 5,500 0.31 -5,500 -0.31
DPG 0 0 68,000 3.86 -68,000 -3.86
DPG 68,000 3.93 0 0 68,000 3.93
DPG 57,000 3.08 0 0 57,000 3.08
DPG 0 0 5,300 0.25 -5,300 -0.25
DPG 0 0 36,200 1.65 -36,200 -1.65
DPG 41,500 2 0 0 41,500 2
DPG 0 0 30,000 1.79 -30,000 -1.79
DPG 30,000 1.79 0 0 30,000 1.79
DPG 0 0 30,000 1.17 -30,000 -1.17
DPG 10,000 0.36 0 0 10,000 0.36
DPG 20,000 0.76 50,000 2.05 -30,000 -1.29

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.