MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.29

3219.77

-0.19 %

SZSE Component B

55.31

7905.02

0.7 %

FTSE MIB

2015.47

34800

6.15 %

PSI

10.92

6459.07

0.17 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

-15.44

2526.45

-0.61 %

BIST 100

224.63

9500.13

2.42 %

AEX-Index

-13.05

836.07

-1.54 %

ALL ORDINARIES

352.2

7913.9

4.66 %

Austrian Traded Index in EUR

180.18

3783.71

5 %

S&P/ASX 200

334.6

7709.6

4.54 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

32.49

797.15

4.25 %

Budapest Stock Index

3004.54

86391.78

3.6 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-61.29

7235.21

-0.84 %

FTSE 100

315.61

7995.09

4.11 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-418.71

20789.05

-1.97 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

-128.65

20681.78

-0.62 %

IBEX 35...

-356

12445.2

-2.78 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

-9.17

6261.44

-0.15 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.17

1463.13

-0.08 %

KOSPI

37.76

2432.89

1.58 %

KOSPI 200

5.1

323.72

1.6 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

71.28

1430.4

5.24 %

Nikkei 225

2260.58

34581.79

6.99 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

47.97

12216.68

0.39 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

3.87

1139.14

0.34 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

21.32

3569.77

0.6 %

ESTX 50 PR.EUR

259.07

4890.44

5.59 %

TA-125

-19.7

2465.71

-0.79 %

Tadawul All Shares Index

-153.62

11450.19

-1.32 %

TSEC weighted index

752.06

19008.53

4.12 %

CBOE Volatility Index

3.7

38.14

10.74 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
DRC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 1,595,700 43,843,885,000
Tổng bán 30,000 808,100,000
Chênh lệch 1,565,700 43,035,785,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 06/02/2025 - 04/04/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
DRC 80,000 1.85 0 0 80,000 1.85
DRC 50,000 1.24 0 0 50,000 1.24
DRC 100,000 2.64 0 0 100,000 2.64
DRC 20,000 0.53 0 0 20,000 0.53
DRC 26,700 0.72 0 0 26,700 0.72
DRC 2,000 0.05 0 0 2,000 0.05
DRC 0 0 30,000 0.81 -30,000 -0.81
DRC 32,900 0.88 0 0 32,900 0.88
DRC 21,100 0.57 0 0 21,100 0.57
DRC 63,900 1.74 0 0 63,900 1.74
DRC 100,000 2.74 0 0 100,000 2.74
DRC 45,000 1.24 0 0 45,000 1.24
DRC 50,000 1.39 0 0 50,000 1.39
DRC 280,000 7.83 0 0 280,000 7.83
DRC 81,100 2.28 0 0 81,100 2.28
DRC 210,000 5.99 0 0 210,000 5.99
DRC 60,000 1.71 0 0 60,000 1.71
DRC 23,000 0.64 0 0 23,000 0.64
DRC 100,000 2.8 0 0 100,000 2.8
DRC 250,000 6.99 0 0 250,000 6.99

1

2

3

4

5

6

7

8

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.