MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.46 -6.35 -0.48%

GTGD: 17,084.155 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11315132013251330

HNX: 238.2 -1.34 -0.56%

GTGD: 913.903 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1235237.5240242.5

Shanghai

-20.78

3352.38

-0.62 %

SZSE Component B

-21.51

8288.38

-0.26 %

FTSE MIB

-282.9

38748.79

-0.72 %

PSI

30.22

6950.96

0.44 %

VinFast

0.14

3.38

4.48 %

WIG20

-14.41

2747.7

-0.52 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-2.24

907.02

-0.25 %

ALL ORDINARIES

10

8195.5

0.12 %

Austrian Traded Index in EUR

-89.99

4174.93

-2.11 %

S&P/ASX 200

13

7982

0.16 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.31

445.19

-0.29 %

S&P BSE SENSEX

-274.25

77415.05

-0.35 %

Cboe UK 100

-1.45

863.48

-0.17 %

Budapest Stock Index

-1388.09

91332.49

-1.5 %

IBOVESPA

-905.78

132237.66

-0.68 %

Dow Jones

-666.94

41578.88

-1.58 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-37.1

7912.13

-0.47 %

FTSE 100

-9.69

8656.43

-0.11 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-100.27

22458.57

-0.44 %

S&P 500

-98.92

5580.28

-1.74 %

S&P/TSX Composite index

-342.63

24758.18

-1.37 %

HANG SENG INDEX

-246.22

23426.6

-1.04 %

IBEX 35...

-61.7

13301.7

-0.46 %

NASDAQ

-400.86

17320.31

-2.26 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

-41.36

2551.27

-1.6 %

KOSPI 200

-5.35

342.2

-1.54 %

S&P/BMV IPC

-218.62

53132.72

-0.41 %

Euronext 100 Index

-15.89

1573.49

-1 %

Nikkei 225

-296.32

37061.2

-0.79 %

NIFTY 50

-110.1

23495.15

-0.47 %

NYSE (DJ)

-272.89

19261.82

-1.4 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-4.2

12287.46

-0.03 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-9.33

2542.67

-0.37 %

Russell 2000

-40.07

2023.24

-1.94 %

SET_SET Index

-3.39

1175.45

-0.29 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-19.69

2459.71

-0.79 %

S&P 500 VIX

1027.45

14490.99

7.63 %

STI Index

-23.32

3974.24

-0.58 %

ESTX 50 PR.EUR

-39.82

5329.08

-0.74 %

TA-125

37.33

2490.17

1.52 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

-182.71

21653.45

-0.84 %

CBOE Volatility Index

2.57

21.65

13.47 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-93.5

5060.53

-1.81 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
DXG KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 3,438,600 56,725,900,000
Tổng bán 743,600 12,314,445,000
Chênh lệch 2,695,000 44,411,455,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 03/03/2025 - 28/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
DXG 161,000 2.6 20,800 0.34 140,200 2.26
DXG 297,600 4.88 1,600 0.03 296,000 4.86
DXG 418,800 6.9 8,200 0.14 410,600 6.77
DXG 120,100 2 5,000 0.08 115,100 1.92
DXG 255,600 4.15 0 0 255,600 4.15
DXG 503,200 8.38 100 0 503,100 8.38
DXG 672,400 11.15 300,000 4.95 372,400 6.2
DXG 293,200 4.92 300,200 4.99 -7,000 -0.07
DXG 16,400 0.27 1,700 0.03 14,700 0.25
DXG 400 0.01 39,500 0.66 -39,100 -0.65
DXG 400 0.01 500 0.01 -100 -0
DXG 16,000 0.26 16,000 0.26 0 -0
DXG 156,200 2.57 100 0 156,100 2.57
DXG 55,300 0.9 8,300 0.14 47,000 0.76
DXG 216,000 3.57 0 0 216,000 3.57
DXG 108,000 1.77 38,400 0.64 69,600 1.13
DXG 101,600 1.62 0 0 101,600 1.62
DXG 9,600 0.16 0 0 9,600 0.16
DXG 3,200 0.05 3,200 0.05 0 -0
DXG 33,600 0.55 0 0 33,600 0.55

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

21

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.