MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

12.26

3301.17

0.37 %

SZSE Component B

10.22

7984.61

0.13 %

FTSE MIB

-114.8

35616.41

-0.32 %

PSI

-12.01

6750.38

-0.18 %

VinFast

0.04

3.16

1.28 %

WIG20

16.6

2669.11

0.63 %

BIST 100

-23.67

9297.97

-0.25 %

AEX-Index

2.22

852.12

0.26 %

ALL ORDINARIES

-8.2

8013.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

-25.86

3890.67

-0.66 %

S&P/ASX 200

-2.4

7816.7

-0.03 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.3

452.84

-0.07 %

S&P BSE SENSEX

-82.21

79595.66

-0.1 %

Cboe UK 100

-1.62

822.96

-0.2 %

Budapest Stock Index

1057.2

88118.86

1.21 %

IBOVESPA

1278.21

129593.77

1 %

Dow Jones

-744.33

38161.71

-1.91 %

CAC 40

-45.12

7239.59

-0.62 %

FTSE 100

6.08

8281.74

0.07 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-77.9

21072.64

-0.37 %

S&P 500

-75.13

5157.81

-1.44 %

S&P/TSX Composite index

-163.99

24005.78

-0.68 %

HANG SENG INDEX

258.81

21562.32

1.21 %

IBEX 35...

76.8

12908.9

0.6 %

NASDAQ

-177.54

15871.49

-1.11 %

IDX COMPOSITE

83.19

6538.27

1.29 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-6.03

1486.25

-0.4 %

KOSPI

3.5

2484.68

0.14 %

KOSPI 200

0.18

328.32

0.05 %

S&P/BMV IPC

712.99

53830.81

1.34 %

Euronext 100 Index

-3.65

1449.03

-0.25 %

Nikkei 225

113.19

34224.33

0.33 %

NIFTY 50

-62.45

24134.05

-0.26 %

NYSE (DJ)

-344.27

18022.85

-1.87 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-190.85

11921.56

-1.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2355.58

0 %

Russell 2000

-22

1840.71

-1.18 %

SET_SET Index

12.11

1143.84

1.07 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-7.36

2414.18

-0.3 %

S&P 500 VIX

965.23

21338.96

4.74 %

STI Index

41.93

3796.62

1.12 %

ESTX 50 PR.EUR

-11.43

4908.33

-0.23 %

TA-125

-7.69

2495.53

-0.31 %

Tadawul All Shares Index

25.43

11579.93

0.22 %

TSEC weighted index

-138.34

18852.52

-0.73 %

CBOE Volatility Index

-0.25

32.36

-0.77 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

39.53

4715.39

0.85 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FPT KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 9,333,200 1,051,362,105,000
Tổng bán 17,117,800 1,905,631,200,000
Chênh lệch -7,784,600 -854,269,095,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 24/03/2025 - 22/04/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FPT 729,200 78.21 202,300 21.56 526,900 56.65
FPT 128,400 14.31 399,300 44.41 -270,900 -30.1
FPT 1,057,200 122 530,000 59.58 527,200 62.42
FPT 219,000 23.7 946,200 102.38 -727,200 -78.68
FPT 812,800 88.43 1,368,500 155.34 -555,700 -66.91
FPT 142,200 16.47 397,300 45.72 -255,100 -29.26
FPT 113,000 13.15 248,000 28.97 -135,000 -15.82
FPT 404,000 47.18 1,490,800 173.17 -1,086,800 -125.99
FPT 266,500 27.85 3,888,600 410.91 -3,622,100 -383.06
FPT 748,900 78.8 3,744,200 394.34 -2,995,300 -315.54
FPT 1,837,000 194.84 861,200 94.41 975,800 100.43
FPT 985,100 113.05 161,700 18.59 823,400 94.46
FPT 630,700 76.8 700,600 85.19 -69,900 -8.39
FPT 162,400 19.54 305,200 36.49 -142,800 -16.96
FPT 233,900 28.58 431,100 52.69 -197,200 -24.11
FPT 134,900 16.79 279,700 34.83 -144,800 -18.04
FPT 104,000 12.95 115,100 14.33 -11,100 -1.38
FPT 285,200 35.48 344,100 42.65 -58,900 -7.17
FPT 204,200 25.96 396,400 50.58 -192,200 -24.62
FPT 134,600 17.28 307,500 39.49 -172,900 -22.21

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

31

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.