MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Shanghai

3.14

3369.56

0.09 %

SZSE Component B

22.41

8291.92

0.27 %

FTSE MIB

317.67

39407.23

0.81 %

PSI

-8.94

6832.19

-0.13 %

VinFast

-0.08

3.32

-2.35 %

WIG20

25.32

2800.29

0.91 %

BIST 100

-67.57

9648.01

-0.7 %

AEX-Index

4.59

921.56

0.5 %

ALL ORDINARIES

58.4

8225.1

0.72 %

Austrian Traded Index in EUR

-29.83

4269.08

-0.69 %

S&P/ASX 200

56.5

7999

0.71 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

999.15

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-3.94

450.76

-0.87 %

S&P BSE SENSEX

-318.12

77748.34

-0.41 %

Cboe UK 100

2.7

867.32

0.31 %

Budapest Stock Index

544.53

91460.21

0.6 %

IBOVESPA

806.75

132133.38

0.61 %

Dow Jones

-43.37

42592.17

-0.1 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

65.61

8108.34

0.82 %

FTSE 100

37.74

8675.75

0.44 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

190.36

23103.78

0.83 %

S&P 500

0.87

5776.83

0.02 %

S&P/TSX Composite index

-3.3

25343.06

-0.01 %

HANG SENG INDEX

-17.8

23442.51

-0.08 %

IBEX 35...

132.9

13503.4

0.99 %

NASDAQ

62.83

18272.16

0.35 %

IDX COMPOSITE

164.85

6479.18

2.61 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

7.02

1522.8

0.46 %

KOSPI

14.57

2642.66

0.55 %

KOSPI 200

1.95

354.73

0.55 %

S&P/BMV IPC

546.71

53216.77

1.04 %

Euronext 100 Index

14.19

1607.72

0.89 %

Nikkei 225

-57.65

38049.01

-0.15 %

NIFTY 50

-72.1

23626.6

-0.3 %

NYSE (DJ)

-24.11

19680.09

-0.12 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

133.04

12334.18

1.09 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

9.67

2641.38

0.37 %

Russell 2000

-12.4

2095.86

-0.59 %

SET_SET Index

0

1191.08

0 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.24

2502.06

-0.05 %

S&P 500 VIX

175.86

12785.25

1.39 %

STI Index

2.34

3968.33

0.06 %

ESTX 50 PR.EUR

52.95

5475.42

0.98 %

TA-125

9.94

2495.48

0.4 %

Tadawul All Shares Index

68

11795.88

0.58 %

TSEC weighted index

-16.78

22310.83

-0.08 %

CBOE Volatility Index

-0.43

17.15

-2.45 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

16.11

5192.74

0.31 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FUEKIVFS KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 53,600 740,861,000
Tổng bán 262,400 3,591,709,000
Chênh lệch -208,800 -2,850,848,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/02/2025 - 25/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FUEKIVFS 100 0 200 0 -100 -0
FUEKIVFS 2,700 0.04 2,700 0.04 0 -0
FUEKIVFS 200 0 0 0 200 0
FUEKIVFS 100 0 0 0 100 0
FUEKIVFS 100 0 5,300 0.07 -5,200 -0.07
FUEKIVFS 100 0 19,800 0.27 -19,700 -0.27
FUEKIVFS 40,100 0.55 54,200 0.75 -14,100 -0.2
FUEKIVFS 0 0 100 0 -100 -0
FUEKIVFS 200 0 4,100 0.06 -3,900 -0.05
FUEKIVFS 100 0 2,100 0.03 -2,000 -0.03
FUEKIVFS 4,600 0.06 100 0 4,500 0.06
FUEKIVFS 100 0 30,800 0.42 -30,700 -0.42
FUEKIVFS 200 0 0 0 200 0
FUEKIVFS 0 0 400 0.01 -400 -0.01
FUEKIVFS 2,600 0.04 0 0 2,600 0.04
FUEKIVFS 200 0 100 0 100 0
FUEKIVFS 2,000 0.03 2,000 0.03 0 -0
FUEKIVFS 100 0 0 0 100 0
FUEKIVFS 0 0 140,000 1.9 -140,000 -1.9
FUEKIVFS 100 0 500 0.01 -400 -0.01

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

22

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.