MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

4.69

3271.19

0.14 %

SZSE Component B

-78.12

7944.27

-0.97 %

FTSE MIB

480.3

36050.39

1.35 %

PSI

29.88

6745.91

0.44 %

VinFast

-0.1

3.13

-2.94 %

WIG20

19.62

2615.84

0.76 %

BIST 100

-118.21

9275.58

-1.26 %

AEX-Index

9.34

854.18

1.11 %

ALL ORDINARIES

-8.2

7961.7

-0.1 %

Austrian Traded Index in EUR

2.76

3919.12

0.07 %

S&P/ASX 200

-2.8

7758.9

-0.04 %

Dow Jones Belgium (USD)

0.63

447.59

0.14 %

S&P BSE SENSEX

197.64

77044.44

0.26 %

Cboe UK 100

2.51

823.85

0.3 %

Budapest Stock Index

-143.03

87071.73

-0.16 %

IBOVESPA

-458.93

128785.78

-0.36 %

Dow Jones

81.75

40261.24

0.2 %

CAC 40

55.75

7332.14

0.77 %

FTSE 100

31.92

8281.04

0.39 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

196.14

21313.92

0.93 %

S&P 500

9.31

5345.06

0.17 %

S&P/TSX Composite index

107.11

24175.04

0.45 %

HANG SENG INDEX

-259.49

21056.98

-1.22 %

IBEX 35...

84.7

12936.4

0.66 %

NASDAQ

6.08

16512.04

0.04 %

IDX COMPOSITE

-61.22

6400.05

-0.95 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-9.53

1476.92

-0.64 %

KOSPI

-28.46

2444.32

-1.15 %

KOSPI 200

-3.79

323.2

-1.16 %

S&P/BMV IPC

624.96

53324.64

1.19 %

Euronext 100 Index

-0.16

1464.1

-0.01 %

Nikkei 225

-342.4

33907.42

-1 %

NIFTY 50

90.25

23434.35

0.39 %

NYSE (DJ)

63.41

18493.45

0.34 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-15.55

12040.09

-0.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

11.95

2372.59

0.51 %

Russell 2000

6.94

1879.71

0.37 %

SET_SET Index

13.83

1136.39

1.23 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

8.73

2440.31

0.36 %

S&P 500 VIX

-75.13

19798.89

-0.38 %

STI Index

19.75

3651.31

0.54 %

ESTX 50 PR.EUR

10.79

4966.94

0.22 %

TA-125

24.71

2535.33

0.98 %

Tadawul All Shares Index

3.13

11610.03

0.03 %

TSEC weighted index

-211.02

19526.07

-1.07 %

CBOE Volatility Index

-3.37

29.87

-10.14 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

70.03

4620.57

1.54 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FUEKIVND KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 455,000 5,567,022,000
Tổng bán 196,500 2,386,795,000
Chênh lệch 258,500 3,180,227,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 05/03/2025 - 15/04/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FUEKIVND 100 0 500 0.01 -400 -0
FUEKIVND 0 0 1,500 0.02 -1,500 -0.02
FUEKIVND 0 0 100 0 -100 -0
FUEKIVND 200 0 400 0 -200 -0
FUEKIVND 61,700 0.71 56,700 0.65 5,000 0.06
FUEKIVND 25,000 0.3 0 0 25,000 0.3
FUEKIVND 100 0 0 0 100 0
FUEKIVND 100 0 0 0 100 0
FUEKIVND 100 0 100 0 0 0
FUEKIVND 100 0 0 0 100 0
FUEKIVND 100 0 1,300 0.02 -1,200 -0.01
FUEKIVND 100 0 6,500 0.08 -6,400 -0.08
FUEKIVND 100 0 100 0 0 0
FUEKIVND 13,700 0.17 200 0 13,500 0.17
FUEKIVND 109,100 1.36 109,100 1.36 0 0
FUEKIVND 7,800 0.1 0 0 7,800 0.1
FUEKIVND 100 0 0 0 100 0
FUEKIVND 20,100 0.25 20,000 0.25 100 0
FUEKIVND 95,400 1.18 0 0 95,400 1.18
FUEKIVND 121,100 1.49 0 0 121,100 1.49

1

2

3

4

5

6

7

8

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.