MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1331.92 1.6 0.12%

GTGD: 22,396.963 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11325133013351340

HNX: 244.56 -1.44 -0.59%

GTGD: 890.99 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5

Shanghai

-1.44

3369.9

-0.04 %

SZSE Component B

2.67

8268.99

0.03 %

FTSE MIB

176.29

39265.85

0.45 %

PSI

0.5

6841.63

0.01 %

VinFast

-0.1

3.3

-2.94 %

WIG20

18.47

2793.44

0.67 %

BIST 100

427.77

9727.13

4.6 %

AEX-Index

3.08

920.05

0.34 %

ALL ORDINARIES

8.8

8166.7

0.11 %

Austrian Traded Index in EUR

-46.76

4252.15

-1.09 %

S&P/ASX 200

5.6

7942.5

0.07 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-3.71

450.99

-0.82 %

S&P BSE SENSEX

-228.92

78017.25

-0.29 %

Cboe UK 100

1.7

866.32

0.2 %

Budapest Stock Index

417.23

91332.91

0.46 %

IBOVESPA

1884.77

133211.39

1.44 %

Dow Jones

-85.07

42550.47

-0.2 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

46.73

8089.46

0.58 %

FTSE 100

26.84

8664.85

0.31 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

124.85

23038.27

0.54 %

S&P 500

-4.79

5771.17

-0.08 %

S&P/TSX Composite index

19.3

25365.66

0.08 %

HANG SENG INDEX

-299.07

23344.25

-1.26 %

IBEX 35...

100.3

13470.8

0.75 %

NASDAQ

31.21

18240.54

0.17 %

IDX COMPOSITE

51.37

6249.35

0.83 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

4.2

1513.6

0.28 %

KOSPI

-36.58

2616.46

-1.38 %

KOSPI 200

-4.65

351.48

-1.31 %

S&P/BMV IPC

521.69

53191.75

0.99 %

Euronext 100 Index

11.6

1605.13

0.73 %

Nikkei 225

-124.95

37828.2

-0.33 %

NIFTY 50

-146.9

23605.95

-0.62 %

NYSE (DJ)

1

19705.2

0.01 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

26.03

12190.34

0.21 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

1.54

2633.25

0.06 %

Russell 2000

-6.57

2101.68

-0.31 %

SET_SET Index

-4.42

1184.97

-0.37 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-0.84

2502.46

-0.03 %

S&P 500 VIX

215.09

12824.48

1.71 %

STI Index

4.06

3961.19

0.1 %

ESTX 50 PR.EUR

37.44

5459.91

0.69 %

TA-125

9.94

2495.48

0.4 %

Tadawul All Shares Index

-60.92

11729.35

-0.52 %

TSEC weighted index

28.57

22297.94

0.13 %

CBOE Volatility Index

-0.22

17.36

-1.25 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

26.24

5202.86

0.51 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
FUESSVFL KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 5,295,500 122,575,327,000
Tổng bán 3,782,100 88,035,859,000
Chênh lệch 1,513,400 34,539,468,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 26/02/2025 - 25/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
FUESSVFL 7,500 0.18 13,700 0.32 -6,200 -0.15
FUESSVFL 120,800 2.81 143,500 3.33 -22,700 -0.53
FUESSVFL 2,500 0.06 13,400 0.31 -10,900 -0.25
FUESSVFL 166,800 3.88 152,700 3.56 14,100 0.33
FUESSVFL 200 0 21,700 0.51 -21,500 -0.5
FUESSVFL 196,600 4.62 238,900 5.62 -42,300 -0.99
FUESSVFL 272,000 6.37 449,400 10.53 -177,400 -4.17
FUESSVFL 1,572,300 36.49 345,300 8.01 1,227,000 28.49
FUESSVFL 258,000 6.02 266,500 6.22 -8,500 -0.2
FUESSVFL 148,200 3.48 137,500 3.23 10,700 0.25
FUESSVFL 43,900 1.02 58,800 1.37 -14,900 -0.35
FUESSVFL 437,800 10.32 464,100 10.93 -26,300 -0.62
FUESSVFL 126,900 2.96 271,000 6.34 -144,100 -3.38
FUESSVFL 190,800 4.41 177,400 4.1 13,400 0.31
FUESSVFL 254,900 5.91 540,400 12.52 -285,500 -6.61
FUESSVFL 421,000 9.61 349,300 7.98 71,700 1.63
FUESSVFL 13,700 0.31 40,000 0.91 -26,300 -0.6
FUESSVFL 70,000 1.59 48,000 1.09 22,000 0.5
FUESSVFL 987,300 22.43 48,700 1.11 938,600 21.32
FUESSVFL 4,300 0.1 1,800 0.04 2,500 0.06

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

28

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.