MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.93 -0.7 -0.05%

GTGD: 19,674.618 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.77 0.49 0.2%

GTGD: 1,051.499 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Shanghai

-17.15

3408.98

-0.5 %

SZSE Component B

-46.56

8306.38

-0.56 %

FTSE MIB

-579.23

39196.23

-1.46 %

PSI

-46.08

6860.96

-0.67 %

VinFast

-0.16

3.33

-4.73 %

WIG20

-28.77

2753.23

-1.03 %

BIST 100

-47.1

9813.19

-0.48 %

AEX-Index

-2.7

919.45

-0.29 %

ALL ORDINARIES

0

0

0 %

Austrian Traded Index in EUR

-53.4

4284.2

-1.23 %

S&P/ASX 200

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.57

455.03

0.57 %

S&P BSE SENSEX

458.05

76348.06

0.6 %

Cboe UK 100

-1.02

870.29

-0.12 %

Budapest Stock Index

159.34

90184.23

0.18 %

IBOVESPA

-370.67

132134.23

-0.28 %

Dow Jones

152.56

41947.82

0.37 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-71.3

8092.79

-0.87 %

FTSE 100

-7.76

8698.9

-0.09 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-284.18

23011.54

-1.22 %

S&P 500

15.15

5662.07

0.27 %

S&P/TSX Composite index

68.85

25060.99

0.28 %

HANG SENG INDEX

-533.2

24219.95

-2.15 %

IBEX 35...

-98.1

13306

-0.73 %

NASDAQ

104.36

17688.78

0.59 %

IDX COMPOSITE

9.06

6381.67

0.14 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-18.24

1504.16

-1.2 %

KOSPI

-10.5

2637.66

-0.4 %

KOSPI 200

-0.03

353.68

-0.01 %

S&P/BMV IPC

20.91

53114.71

0.04 %

Euronext 100 Index

-13.84

1601.72

-0.86 %

Nikkei 225

-23.28

37816.11

-0.06 %

NIFTY 50

127.1

23165.7

0.55 %

NYSE (DJ)

-49.88

19531.45

-0.25 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

25.59

12112.51

0.21 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

17.24

2668.76

0.65 %

Russell 2000

-0.19

2068.41

-0.01 %

SET_SET Index

-10.16

1183.88

-0.85 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

10.05

2484.04

0.41 %

S&P 500 VIX

-475.78

13594.6

-3.38 %

STI Index

13.76

3931.18

0.35 %

ESTX 50 PR.EUR

-55.64

5451.18

-1.01 %

TA-125

-18.19

2531.37

-0.71 %

Tadawul All Shares Index

15.54

11734.65

0.13 %

TSEC weighted index

185.45

22356.45

0.84 %

CBOE Volatility Index

0.32

19.84

1.64 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

25.71

5144.09

0.5 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
GEE KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 8,810,600 350,466,720,000
Tổng bán 16,785,300 718,218,530,000
Chênh lệch -7,974,700 -367,751,810,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/12/2024 - 17/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
GEE 13,700 0.98 0 0 13,700 0.98
GEE 0 0 8,300 0.55 -8,300 -0.55
GEE 0 0 4,410,000 240.35 -4,410,000 -240.34
GEE 2,678,100 120.5 0 0 2,678,100 120.5
GEE 240,000 10.8 0 0 240,000 10.8
GEE 1,520,000 69.16 4,782,000 191.76 -3,262,000 -122.6
GEE 0 0 6,065,000 229.26 -6,065,000 -229.26
GEE 0 0 20,000 0.81 -20,000 -0.81
GEE 2,000,000 66 0 0 2,000,000 66
GEE 31,400 1.07 0 0 31,400 1.07
GEE 45,000 1.48 0 0 45,000 1.48
GEE 100,700 3.25 0 0 100,700 3.25
GEE 90,000 2.92 0 0 90,000 2.92
GEE 50,000 1.59 0 0 50,000 1.59
GEE 26,900 0.82 0 0 26,900 0.82
GEE 114,800 3.76 0 0 114,800 3.76
GEE 100,000 3.13 0 0 100,000 3.13
GEE 1,500,000 55.5 1,500,000 55.5 0 0
GEE 100,000 3.29 0 0 100,000 3.29
GEE 200,000 6.22 0 0 200,000 6.22

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.