MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1272.72 -3.36 -0.26%

GTGD: 17,666.839 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1127012751280

HNX: 233.19 1.97 0.85%

GTGD: 1,070.034 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1230232234

Shanghai

-0.72

3356.4

-0.02 %

SZSE Component B

-3.27

8134.98

-0.04 %

FTSE MIB

361.38

38359.7

0.95 %

PSI

-25.69

6623.32

-0.39 %

VinFast

0.02

3.76

0.53 %

WIG20

22.24

2596.79

0.86 %

BIST 100

-32.76

9844.83

-0.33 %

AEX-Index

3.01

948.67

0.32 %

ALL ORDINARIES

-13.2

8811.9

-0.15 %

Austrian Traded Index in EUR

32.17

4116.19

0.79 %

S&P/ASX 200

-18.7

8537.1

-0.22 %

Dow Jones Belgium (USD)

-2.5

426.7

-0.58 %

S&P BSE SENSEX

400.42

75996.88

0.53 %

Cboe UK 100

4.36

879.7

0.5 %

Budapest Stock Index

322.71

87866.99

0.37 %

IBOVESPA

854.48

129083.87

0.67 %

Dow Jones

-183.23

44537.76

-0.41 %

CAC 40

15.56

8196.96

0.19 %

FTSE 100

35.36

8767.82

0.4 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

208.55

22798.46

0.92 %

S&P 500

-1.78

6113.74

-0.03 %

S&P/TSX Composite index

-223.22

25477.65

-0.87 %

HANG SENG INDEX

-138.83

22616.23

-0.61 %

IBEX 35...

83.3

13027

0.64 %

NASDAQ

67.07

20024.45

0.34 %

IDX COMPOSITE

162.36

6825.67

2.44 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-9.72

1582.76

-0.61 %

KOSPI

10.47

2606.46

0.4 %

KOSPI 200

1.06

344.35

0.31 %

S&P/BMV IPC

160.32

54228.37

0.3 %

Euronext 100 Index

9.23

1603.06

0.58 %

Nikkei 225

57.95

39152.04

0.15 %

NIFTY 50

135.2

22963.5

0.59 %

NYSE (DJ)

-51.08

20130.21

-0.25 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

66.6

13055.78

0.51 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-5.19

2716.99

-0.19 %

Russell 2000

-7.92

2279.93

-0.35 %

SET_SET Index

13.24

1253.47

1.07 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-2.29

2589.27

-0.09 %

S&P 500 VIX

-14.52

11765.1

-0.12 %

STI Index

14.14

3901.51

0.36 %

ESTX 50 PR.EUR

25.73

5522.6

0.47 %

TA-125

-15.17

2571.21

-0.59 %

Tadawul All Shares Index

-102

12258.97

-0.83 %

TSEC weighted index

242.87

23501.04

1.04 %

CBOE Volatility Index

-0.01

15.37

-0.07 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-40.26

5100.69

-0.78 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HCM KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,381,000 66,657,690,000
Tổng bán 779,000 21,272,190,000
Chênh lệch 1,602,000 45,385,500,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 06/01/2025 - 14/02/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HCM 13,900 0.41 0 0 13,900 0.41
HCM 5,000 0.15 7,800 0.23 -2,800 -0.08
HCM 0 0 1,000 0.03 -1,000 -0.03
HCM 0 0 2,000 0.06 -2,000 -0.06
HCM 2,400 0.07 0 0 2,400 0.07
HCM 700 0.02 0 0 700 0.02
HCM 0 0 120,000 3.49 -120,000 -3.49
HCM 0 0 4,800 0.14 -4,800 -0.14
HCM 275,000 8.04 0 0 275,000 8.04
HCM 50,000 1.46 0 0 50,000 1.46
HCM 50,000 1.44 0 0 50,000 1.44
HCM 185,700 5.3 0 0 185,700 5.3
HCM 4,900 0.14 0 0 4,900 0.14
HCM 168,400 4.76 0 0 168,400 4.76
HCM 360,000 10.21 7,700 0.22 352,300 9.99
HCM 200,000 5.57 2,800 0.08 197,200 5.49
HCM 175,000 4.84 0 0 175,000 4.84
HCM 150,000 4.08 92,900 2.53 57,100 1.55
HCM 540,000 14.5 540,000 14.5 0 0
HCM 200,000 5.69 0 0 200,000 5.69

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

24

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.