MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.81 -6.82 -0.51%

GTGD: 9,700.148 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 245.01 -0.27 -0.11%

GTGD: 625.734 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1244246248

Shanghai

-1.98

3424.16

-0.06 %

SZSE Component B

-28.37

8324.56

-0.34 %

FTSE MIB

314.54

39732.1

0.8 %

PSI

-4.22

6902.95

-0.06 %

VinFast

0.2

3.5

6.06 %

WIG20

-3.14

2779.33

-0.11 %

BIST 100

-949.08

9853.15

-8.79 %

AEX-Index

9.72

923.37

1.06 %

ALL ORDINARIES

91.1

8146.4

1.13 %

Austrian Traded Index in EUR

-7.21

4340.4

-0.17 %

S&P/ASX 200

88.9

7917.2

1.14 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.23

456.99

-0.05 %

S&P BSE SENSEX

30.98

75449.04

0.04 %

Cboe UK 100

1.7

871.31

0.2 %

Budapest Stock Index

283.71

89987.89

0.32 %

IBOVESPA

1090.03

132566.09

0.83 %

Dow Jones

349.62

41962.81

0.84 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

75.26

8179.92

0.93 %

FTSE 100

11.05

8716.28

0.13 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

30.06

23302.21

0.13 %

S&P 500

42.91

5675.28

0.76 %

S&P/TSX Composite index

340.74

25064.88

1.38 %

HANG SENG INDEX

-292.26

24460.89

-1.18 %

IBEX 35...

143.3

13414

1.08 %

NASDAQ

163.37

17751.69

0.93 %

IDX COMPOSITE

47.18

6419.79

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-8.52

1513.88

-0.56 %

KOSPI

-5.24

2642.92

-0.2 %

KOSPI 200

0.43

354.14

0.12 %

S&P/BMV IPC

276.55

53023.6

0.52 %

Euronext 100 Index

12.18

1617.93

0.76 %

Nikkei 225

-23.28

37816.11

-0.06 %

NIFTY 50

1.9

23040.5

0.01 %

NYSE (DJ)

157.89

19579.47

0.81 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

18.96

12077.5

0.16 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

10.58

2677.94

0.4 %

Russell 2000

30.51

2081.78

1.49 %

SET_SET Index

-1

1193.04

-0.08 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

18.33

2491.79

0.74 %

S&P 500 VIX

-315.37

13832.38

-2.23 %

STI Index

18.23

3935.65

0.47 %

ESTX 50 PR.EUR

28.42

5511.37

0.52 %

TA-125

-23.24

2540.56

-0.91 %

Tadawul All Shares Index

-76.69

11707.7

-0.65 %

TSEC weighted index

164.14

22335.14

0.74 %

CBOE Volatility Index

-1.93

19.91

-8.84 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

59.95

5113.55

1.19 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
KDH KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,555,600 85,749,600,000
Tổng bán 8,526,200 280,770,770,000
Chênh lệch -5,970,600 -195,021,170,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 20/02/2025 - 19/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
KDH 176,500 5.7 1,002,900 32.29 -826,400 -26.59
KDH 600 0.02 931,800 30.6 -931,200 -30.58
KDH 7,200 0.24 1,059,800 34.3 -1,052,600 -34.06
KDH 17,200 0.55 1,045,400 33.57 -1,028,200 -33.02
KDH 60,800 1.95 737,800 23.66 -677,000 -21.71
KDH 193,300 6.19 1,221,100 39.27 -1,027,800 -33.08
KDH 48,000 1.56 109,000 3.57 -61,000 -2.01
KDH 18,800 0.63 3,400 0.11 15,400 0.51
KDH 8,300 0.28 288,200 9.81 -279,900 -9.53
KDH 1,200 0.04 48,400 1.62 -47,200 -1.58
KDH 62,700 2.12 438,400 14.83 -375,700 -12.72
KDH 211,200 7.11 96,800 3.28 114,400 3.84
KDH 179,200 6.03 95,000 3.2 84,200 2.84
KDH 188,400 6.34 172,200 5.78 16,200 0.56
KDH 263,000 8.73 3,400 0.11 259,600 8.62
KDH 41,200 1.36 39,800 1.33 1,400 0.04
KDH 6,800 0.23 25,000 0.84 -18,200 -0.61
KDH 23,000 0.77 26,400 0.89 -3,400 -0.12
KDH 47,200 1.6 703,400 25.41 -656,200 -23.81
KDH 1,001,000 34.31 478,000 16.32 523,000 17.99

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

30

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.