MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

10.52

3354.25

0.31 %

SZSE Component B

-28.83

8262.97

-0.35 %

FTSE MIB

-282.9

38748.79

-0.72 %

PSI

30.22

6950.96

0.44 %

VinFast

0.14

3.38

4.48 %

WIG20

-14.41

2747.7

-0.52 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-2.24

907.02

-0.25 %

ALL ORDINARIES

-130.4

8065.1

-1.59 %

Austrian Traded Index in EUR

-89.99

4174.93

-2.11 %

S&P/ASX 200

-127.5

7854.5

-1.6 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.86

445.64

-0.19 %

S&P BSE SENSEX

-274.25

77415.05

-0.35 %

Cboe UK 100

-1.45

863.48

-0.17 %

Budapest Stock Index

-1388.09

91332.49

-1.5 %

IBOVESPA

-905.78

132237.66

-0.68 %

Dow Jones

-666.94

41578.88

-1.58 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-37.1

7912.13

-0.47 %

FTSE 100

-9.69

8656.43

-0.11 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-100.27

22458.57

-0.44 %

S&P 500

-98.92

5580.28

-1.74 %

S&P/TSX Composite index

-342.63

24758.18

-1.37 %

HANG SENG INDEX

169.9

23376.97

0.73 %

IBEX 35...

-61.7

13301.7

-0.46 %

NASDAQ

-400.86

17320.31

-2.26 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

-15.07

2498.37

-0.6 %

KOSPI 200

-2.27

334.68

-0.67 %

S&P/BMV IPC

-218.62

53132.72

-0.41 %

Euronext 100 Index

-15.89

1573.49

-1 %

Nikkei 225

-669.69

35770.49

-1.84 %

NIFTY 50

-110.1

23495.15

-0.47 %

NYSE (DJ)

-272.89

19261.82

-1.4 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

21.17

12241.92

0.17 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-9.33

2542.67

-0.37 %

Russell 2000

-40.07

2023.24

-1.94 %

SET_SET Index

-3.39

1175.45

-0.29 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-19.69

2459.71

-0.79 %

S&P 500 VIX

1760.95

15224.49

13.08 %

STI Index

-23.32

3974.24

-0.58 %

ESTX 50 PR.EUR

-39.82

5329.08

-0.74 %

TA-125

-4.59

2458.78

-0.19 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

-254.54

21000.09

-1.2 %

CBOE Volatility Index

2.57

21.65

13.47 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-93.5

5060.53

-1.81 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
MBB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 35,232,800 843,858,775,000
Tổng bán 39,345,400 950,447,350,000
Chênh lệch -4,112,600 -106,588,575,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 03/03/2025 - 28/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
MBB 1,012,700 24.23 995,800 23.81 16,900 0.42
MBB 1,245,100 29.87 2,009,800 48.13 -764,700 -18.26
MBB 2,001,800 48.35 2,920,400 70.39 -918,600 -22.04
MBB 1,741,600 42.34 1,089,100 26.51 652,500 15.83
MBB 1,188,500 28.73 1,391,500 33.7 -203,000 -4.97
MBB 1,620,400 39.4 1,325,800 32.26 294,600 7.14
MBB 1,901,300 45.83 1,871,900 45.11 29,400 0.72
MBB 3,292,500 78.54 856,900 20.44 2,435,600 58.1
MBB 1,978,900 47.76 666,100 16.11 1,312,800 31.65
MBB 1,254,100 30.35 440,200 10.7 813,900 19.65
MBB 1,399,200 33.99 4,318,500 104.7 -2,919,300 -70.71
MBB 809,800 19.81 1,458,800 35.78 -649,000 -15.97
MBB 527,900 13.04 3,952,800 97.77 -3,424,900 -84.73
MBB 1,535,900 37.53 1,167,600 28.61 368,300 8.92
MBB 375,500 9.24 2,443,500 60.14 -2,068,000 -50.9
MBB 5,735,800 135.17 3,887,800 95.38 1,848,000 39.79
MBB 2,815,000 68.42 859,200 20.36 1,955,800 48.06
MBB 578,400 13.71 4,238,600 100.5 -3,660,200 -86.8
MBB 961,600 22.24 2,705,200 62.86 -1,743,600 -40.62
MBB 3,256,800 75.32 745,900 17.18 2,510,900 58.14

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

30

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.