MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-9.65

3216.41

-0.3 %

SZSE Component B

47.09

7896.8

0.6 %

FTSE MIB

154.42

32777

0.47 %

PSI

-52.96

6253.96

-0.84 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

0.9

2433.75

0.04 %

BIST 100

-197.81

9279.33

-2.09 %

AEX-Index

0.04

797.66

0.01 %

ALL ORDINARIES

354.6

7916.3

4.69 %

Austrian Traded Index in EUR

-98.32

3607.52

-2.65 %

S&P/ASX 200

341

7716

4.62 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

-22.91

764.65

-2.91 %

Budapest Stock Index

-2158.95

83538

-2.52 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-26.4

6876.02

-0.38 %

FTSE 100

-237.85

7672.68

-3.01 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-153.17

19680.39

-0.77 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

-275.12

20535.31

-1.32 %

IBEX 35...

63.1

11824

0.54 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

-26.37

6244.24

-0.42 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2.7

1467

0.18 %

KOSPI

22.35

2417.48

0.93 %

KOSPI 200

2.91

321.53

0.91 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

-42.74

1357.76

-3.05 %

Nikkei 225

1988.94

34310.15

6.15 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

22.53

12191.24

0.19 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

-11

1124.27

-0.97 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

28.76

3577.21

0.81 %

ESTX 50 PR.EUR

-74.76

4631.15

-1.59 %

TA-125

-6.28

2403.99

-0.26 %

Tadawul All Shares Index

-187.73

11085.13

-1.67 %

TSEC weighted index

736.83

18993.3

4.04 %

CBOE Volatility Index

-17.36

33.62

-34.05 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
NVL KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 10,781,600 117,361,563,000
Tổng bán 785,000 7,410,744,000
Chênh lệch 9,996,600 109,950,819,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 06/01/2025 - 02/04/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
NVL 0 0 23,900 0.25 -23,900 -0.25
NVL 0 0 32,000 0.33 -32,000 -0.33
NVL 32,000 0.35 0 0 32,000 0.35
NVL 1,000,000 10.85 0 0 1,000,000 10.85
NVL 1,500,000 16.16 0 0 1,500,000 16.16
NVL 3,050,000 33.72 0 0 3,050,000 33.72
NVL 2,176,900 24.24 0 0 2,176,900 24.24
NVL 2,000,000 21.68 0 0 2,000,000 21.68
NVL 100,000 1.01 0 0 100,000 1.01
NVL 500,000 5.01 0 0 500,000 5.01
NVL 0 0 3,200 0.03 -3,200 -0.03
NVL 2,500 0.02 0 0 2,500 0.02
NVL 2,500 0.02 0 0 2,500 0.02
NVL 17,500 0.16 0 0 17,500 0.16
NVL 0 0 660,700 6.14 -660,700 -6.14
NVL 0 0 10,000 0.09 -10,000 -0.09
NVL 600 0.01 0 0 600 0.01
NVL 0 0 7,200 0.07 -7,200 -0.07
NVL 152,700 1.57 48,000 0.5 104,700 1.07
NVL 246,900 2.58 0 0 246,900 2.58

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

21

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.