MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Shanghai

54.01

3418.05

1.61 %

SZSE Component B

121.37

8296.21

1.48 %

FTSE MIB

695.64

38647.33

1.83 %

PSI

43.58

6779.63

0.65 %

VinFast

0.09

3.21

2.88 %

WIG20

65.13

2754.38

2.42 %

BIST 100

107.64

10835.22

1 %

AEX-Index

9.09

907.1

1.01 %

ALL ORDINARIES

46.7

8013.3

0.59 %

Austrian Traded Index in EUR

78.26

4283.32

1.86 %

S&P/ASX 200

40.6

7789.7

0.52 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

2.92

448.61

0.66 %

S&P BSE SENSEX

-505.96

73829.26

-0.68 %

Cboe UK 100

10.41

863.57

1.22 %

Budapest Stock Index

1073.89

87749.57

1.24 %

IBOVESPA

3084.77

128731.5

2.46 %

Dow Jones

271.49

41329.06

0.66 %

CAC 40

107.14

8031.36

1.35 %

FTSE 100

99.39

8641.95

1.16 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

489.72

22991.06

2.18 %

S&P 500

50.91

5614.76

0.92 %

S&P/TSX Composite index

195.42

24497.12

0.8 %

HANG SENG INDEX

306.65

23959.98

1.3 %

IBEX 35...

183.3

12992

1.43 %

NASDAQ

144.74

17677.5

0.83 %

IDX COMPOSITE

-108.06

6515.63

-1.63 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

12.2

1512.15

0.81 %

KOSPI

5.31

2570.49

0.21 %

KOSPI 200

1.33

341.56

0.39 %

S&P/BMV IPC

389.53

52378.2

0.75 %

Euronext 100 Index

18.4

1581.61

1.18 %

Nikkei 225

498.07

37104.85

1.36 %

NIFTY 50

-158.3

22383.3

-0.7 %

NYSE (DJ)

316.95

19192.48

1.68 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

70.82

12234.58

0.58 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

5.22

2680.26

0.2 %

Russell 2000

30.18

2038.71

1.5 %

SET_SET Index

13.99

1175.2

1.2 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

25.57

2469.71

1.05 %

S&P 500 VIX

-274.23

15041.06

-1.79 %

STI Index

6.1

3833.97

0.16 %

ESTX 50 PR.EUR

80.16

5407.99

1.5 %

TA-125

8.24

2568.58

0.32 %

Tadawul All Shares Index

1.7

11708.06

0.01 %

TSEC weighted index

21.55

22008.36

0.1 %

CBOE Volatility Index

-2.11

22.24

-8.67 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

74.72

4939.79

1.54 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
PGD KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 0 0
Tổng bán 1,200 41,080,000
Chênh lệch -1,200 -41,080,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 30/03/2023 - 10/07/2024)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
PGD 0 0 600 0.02 -600 -0.02
PGD 0 0 100 0 -100 -0
PGD 0 0 500 0.02 -500 -0.02

1

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.