MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-7.21

3336.51

-0.22 %

SZSE Component B

-36.39

8255.41

-0.44 %

FTSE MIB

-503.29

37937.1

-1.31 %

PSI

-55.87

6853.91

-0.81 %

VinFast

0.14

3.38

4.48 %

WIG20

-18.96

2688.67

-0.7 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-4.13

895.67

-0.46 %

ALL ORDINARIES

-142.3

8053.2

-1.74 %

Austrian Traded Index in EUR

-115.51

4059.96

-2.77 %

S&P/ASX 200

-138.6

7843.4

-1.74 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.31

445.19

-0.29 %

S&P BSE SENSEX

-274.25

77415.05

-0.35 %

Cboe UK 100

-11.98

851.51

-1.39 %

Budapest Stock Index

-2308.41

89106.16

-2.53 %

IBOVESPA

-905.78

132237.66

-0.68 %

Dow Jones

-666.94

41578.88

-1.58 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-83.75

7765.57

-1.07 %

FTSE 100

-121.26

8537.59

-1.4 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-226.5

22026.55

-1.02 %

S&P 500

-98.92

5580.28

-1.74 %

S&P/TSX Composite index

-342.63

24758.18

-1.37 %

HANG SENG INDEX

-87.49

23119.58

-0.38 %

IBEX 35...

-158.1

13068.5

-1.2 %

NASDAQ

-400.86

17320.31

-2.26 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

-31.36

2482.08

-1.25 %

KOSPI 200

-4.37

332.58

-1.3 %

S&P/BMV IPC

-218.62

53132.72

-0.41 %

Euronext 100 Index

-26

1545.53

-1.65 %

Nikkei 225

-773.76

35666.42

-2.12 %

NIFTY 50

-110.1

23495.15

-0.47 %

NYSE (DJ)

-272.89

19261.82

-1.4 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

24.81

12245.56

0.2 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-9.33

2542.67

-0.37 %

Russell 2000

-40.07

2023.24

-1.94 %

SET_SET Index

-4.82

1160.77

-0.41 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-19.69

2459.71

-0.79 %

S&P 500 VIX

1027.45

14490.99

7.63 %

STI Index

-23.32

3974.24

-0.58 %

ESTX 50 PR.EUR

-84.08

5228.09

-1.58 %

TA-125

-12.54

2428.66

-0.51 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

-432.83

20821.8

-2.04 %

CBOE Volatility Index

0.14

24.25

0.58 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-93.5

5060.53

-1.81 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
SCS KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 290,400 21,305,800,000
Tổng bán 550,600 39,431,540,000
Chênh lệch -260,200 -18,125,740,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 03/03/2025 - 28/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
SCS 10,400 0.73 11,200 0.78 -800 -0.06
SCS 12,100 0.85 56,900 3.99 -44,800 -3.13
SCS 800 0.06 224,600 15.99 -223,800 -15.93
SCS 400 0.03 138,600 10.01 -138,200 -9.98
SCS 13,200 0.96 47,200 3.41 -34,000 -2.45
SCS 20,900 1.53 0 0 20,900 1.53
SCS 13,800 0.99 0 0 13,800 0.99
SCS 1,500 0.11 0 0 1,500 0.11
SCS 200 0.01 16,000 1.16 -15,800 -1.14
SCS 20,700 1.5 47,000 3.42 -26,300 -1.91
SCS 15,500 1.14 0 0 15,500 1.14
SCS 35,600 2.64 1,000 0.07 34,600 2.56
SCS 60,500 4.46 0 0 60,500 4.46
SCS 10,300 0.76 500 0.04 9,800 0.72
SCS 1,000 0.07 0 0 1,000 0.07
SCS 20,500 1.53 2,400 0.18 18,100 1.35
SCS 20,100 1.49 0 0 20,100 1.49
SCS 20,600 1.52 5,000 0.37 15,600 1.15
SCS 10,200 0.76 200 0.01 10,000 0.74
SCS 2,100 0.16 0 0 2,100 0.16

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

18

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.