MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Shanghai

3.14

3369.56

0.09 %

SZSE Component B

22.41

8291.92

0.27 %

FTSE MIB

-505.22

39055.37

-1.28 %

PSI

41.09

6887.17

0.6 %

VinFast

0

3.3

0 %

WIG20

-28.05

2769.17

-1 %

BIST 100

-53.42

9662.16

-0.55 %

AEX-Index

-6.35

917.23

-0.69 %

ALL ORDINARIES

58.4

8225.1

0.72 %

Austrian Traded Index in EUR

8.02

4282.04

0.19 %

S&P/ASX 200

56.5

7999

0.71 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.04

444.96

-0.01 %

S&P BSE SENSEX

-777.99

77288.48

-1 %

Cboe UK 100

1.26

868.59

0.15 %

Budapest Stock Index

744.55

92377.44

0.81 %

IBOVESPA

565.97

132634.98

0.43 %

Dow Jones

-204.06

42451.79

-0.48 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-94.63

8027.36

-1.17 %

FTSE 100

27.13

8690.67

0.31 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-354.67

22847.58

-1.53 %

S&P 500

-59.55

5712.11

-1.03 %

S&P/TSX Composite index

-194.61

25161.66

-0.77 %

HANG SENG INDEX

23.01

23483.32

0.1 %

IBEX 35...

-59

13425.5

-0.44 %

NASDAQ

-314.6

17899.17

-1.73 %

IDX COMPOSITE

158.03

6472.36

2.5 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

2.27

1518.05

0.15 %

KOSPI

14.57

2642.66

0.55 %

KOSPI 200

1.95

354.73

0.55 %

S&P/BMV IPC

-491.6

52766.8

-0.92 %

Euronext 100 Index

-12.23

1595.39

-0.76 %

Nikkei 225

-57.65

38049.01

-0.15 %

NIFTY 50

-234.4

23464.3

-0.99 %

NYSE (DJ)

-97.95

19580.48

-0.5 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

133.04

12334.18

1.09 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-8.52

2604.03

-0.33 %

Russell 2000

-23.69

2073.49

-1.13 %

SET_SET Index

0.38

1191.46

0.03 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-15.58

2486.72

-0.62 %

S&P 500 VIX

612.69

13231.8

4.86 %

STI Index

2.1

3968.09

0.05 %

ESTX 50 PR.EUR

-70.24

5409.44

-1.28 %

TA-125

-39.42

2463.42

-1.58 %

Tadawul All Shares Index

221.97

11949.85

1.89 %

TSEC weighted index

-16.78

22310.83

-0.08 %

CBOE Volatility Index

1.11

18.34

6.44 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-21

5173.36

-0.4 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
SSB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,463,800 48,401,130,000
Tổng bán 2,655,600 51,947,395,000
Chênh lệch -191,800 -3,546,265,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 27/02/2025 - 26/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
SSB 207,200 4.09 71,400 1.41 135,800 2.69
SSB 249,800 4.93 212,800 4.19 37,000 0.74
SSB 9,100 0.18 300,500 5.89 -291,400 -5.72
SSB 101,700 2.01 38,500 0.76 63,200 1.25
SSB 131,900 2.61 79,500 1.57 52,400 1.04
SSB 333,600 6.57 170,800 3.36 162,800 3.21
SSB 19,100 0.38 112,500 2.21 -93,400 -1.84
SSB 7,000 0.14 240,200 4.75 -233,200 -4.61
SSB 143,500 2.83 76,000 1.5 67,500 1.34
SSB 50,100 0.99 204,200 4.02 -154,100 -3.03
SSB 196,500 3.88 29,800 0.59 166,700 3.29
SSB 198,800 3.92 42,400 0.83 156,400 3.09
SSB 75,800 1.5 63,500 1.25 12,300 0.24
SSB 35,600 0.69 196,800 3.83 -161,200 -3.13
SSB 177,800 3.49 125,900 2.47 51,900 1.02
SSB 176,900 3.44 99,200 1.93 77,700 1.51
SSB 64,000 1.24 64,600 1.24 -600 -0.01
SSB 174,600 3.38 107,800 2.09 66,800 1.29
SSB 32,000 0.62 248,900 4.78 -216,900 -4.17
SSB 78,800 1.52 170,300 3.26 -91,500 -1.74

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

28

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.