MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-20.78

3352.38

-0.62 %

SZSE Component B

-21.51

8288.38

-0.26 %

FTSE MIB

-282.9

38748.79

-0.72 %

PSI

30.22

6950.96

0.44 %

VinFast

0.14

3.38

4.48 %

WIG20

-14.41

2747.7

-0.52 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-2.24

907.02

-0.25 %

ALL ORDINARIES

10

8195.5

0.12 %

Austrian Traded Index in EUR

-89.99

4174.93

-2.11 %

S&P/ASX 200

13

7982

0.16 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.31

445.19

-0.29 %

S&P BSE SENSEX

-274.25

77415.05

-0.35 %

Cboe UK 100

-1.45

863.48

-0.17 %

Budapest Stock Index

-1388.09

91332.49

-1.5 %

IBOVESPA

-905.78

132237.66

-0.68 %

Dow Jones

-666.94

41578.88

-1.58 %

CAC 40

-37.1

7912.13

-0.47 %

FTSE 100

-9.69

8656.43

-0.11 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-100.27

22458.57

-0.44 %

S&P 500

-98.92

5580.28

-1.74 %

S&P/TSX Composite index

-342.63

24758.18

-1.37 %

HANG SENG INDEX

-246.22

23426.6

-1.04 %

IBEX 35...

-61.7

13301.7

-0.46 %

NASDAQ

-400.86

17320.31

-2.26 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

-41.36

2551.27

-1.6 %

KOSPI 200

-5.35

342.2

-1.54 %

S&P/BMV IPC

-218.62

53132.72

-0.41 %

Euronext 100 Index

-15.89

1573.49

-1 %

Nikkei 225

-296.32

37061.2

-0.79 %

NIFTY 50

-110.1

23495.15

-0.47 %

NYSE (DJ)

-272.89

19261.82

-1.4 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-4.2

12287.46

-0.03 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-9.33

2542.67

-0.37 %

Russell 2000

-40.07

2023.24

-1.94 %

SET_SET Index

-3.39

1175.45

-0.29 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-19.69

2459.71

-0.79 %

S&P 500 VIX

1027.45

14490.99

7.63 %

STI Index

-23.32

3974.24

-0.58 %

ESTX 50 PR.EUR

-39.82

5329.08

-0.74 %

TA-125

37.33

2490.17

1.52 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

-182.71

21653.45

-0.84 %

CBOE Volatility Index

2.57

21.65

13.47 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-93.5

5060.53

-1.81 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VCB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,525,100 184,271,660,000
Tổng bán 2,633,800 204,796,690,000
Chênh lệch -108,700 -20,525,030,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 03/03/2025 - 28/03/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VCB 79,300 5.16 67,600 4.41 11,700 0.76
VCB 2,100 0.14 102,000 6.7 -99,900 -6.56
VCB 165,700 10.99 242,000 15.99 -76,300 -5.01
VCB 159,700 10.6 202,000 13.43 -42,300 -2.83
VCB 53,700 3.54 229,000 15.08 -175,300 -11.54
VCB 93,900 6.22 27,500 1.83 66,400 4.39
VCB 99,000 6.58 79,800 5.31 19,200 1.27
VCB 550,300 36.77 10,800 0.72 539,500 36.05
VCB 46,300 3.11 92,400 6.22 -46,100 -3.11
VCB 26,300 1.76 226,900 15.14 -200,600 -13.38
VCB 132,700 8.8 77,100 5.12 55,600 3.68
VCB 86,900 5.7 69,000 4.53 17,900 1.17
VCB 439,700 29.56 135,900 9.08 303,800 20.48
VCB 112,800 10.87 15,800 1.52 97,000 9.35
VCB 11,600 1.12 202,000 19.52 -190,400 -18.4
VCB 12,400 1.16 451,000 42.58 -438,600 -41.42
VCB 75,400 7.05 142,600 13.34 -67,200 -6.29
VCB 88,800 8.27 98,300 9.17 -9,500 -0.9
VCB 114,600 10.65 150,000 13.98 -35,400 -3.33
VCB 173,900 16.22 12,100 1.13 161,800 15.09

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

30

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.