MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-6.29

3219.77

-0.19 %

SZSE Component B

55.31

7905.02

0.7 %

FTSE MIB

2181.97

34966.5

6.66 %

PSI

43.58

6491.73

0.68 %

VinFast

0.24

2.92

9.14 %

WIG20

34.88

2576.77

1.37 %

BIST 100

209.09

9484.59

2.25 %

AEX-Index

-10.4

838.72

-1.22 %

ALL ORDINARIES

352.2

7913.9

4.66 %

Austrian Traded Index in EUR

191.05

3794.58

5.3 %

S&P/ASX 200

334.6

7709.6

4.54 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-886.37

75272.02

-1.16 %

Dow Jones Belgium (USD)

-5.65

400.52

-1.39 %

S&P BSE SENSEX

-130.4

73847.29

-0.18 %

Cboe UK 100

35.78

800.43

4.68 %

Budapest Stock Index

3484.98

86872.23

4.18 %

IBOVESPA

3952.97

127881.16

3.19 %

Dow Jones

3190.11

40578.02

8.53 %

CAC 40

-45.64

7250.86

-0.63 %

FTSE 100

354.38

8033.86

4.61 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-417

20790.76

-1.97 %

S&P 500

486.33

5451.61

9.79 %

S&P/TSX Composite index

1281.07

23721.63

5.71 %

HANG SENG INDEX

-128.65

20681.78

-0.62 %

IBEX 35...

-305.1

12496.1

-2.38 %

NASDAQ

1819.75

17105.29

11.91 %

IDX COMPOSITE

-16.59

6254.02

-0.26 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.17

1463.13

-0.08 %

KOSPI

37.76

2432.89

1.58 %

KOSPI 200

5.1

323.72

1.6 %

S&P/BMV IPC

2264.06

52626.91

4.5 %

Euronext 100 Index

74.16

1433.28

5.46 %

Nikkei 225

2260.58

34581.79

6.99 %

NIFTY 50

-32.85

22420.4

-0.15 %

NYSE (DJ)

1229.74

18418.2

7.15 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

47.97

12216.68

0.39 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

14.18

2175.76

0.66 %

Russell 2000

168.67

1911.86

9.68 %

SET_SET Index

1.93

1137.2

0.17 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

179.76

2436.07

7.97 %

S&P 500 VIX

-5727.72

18764.61

-23.39 %

STI Index

25.4

3573.85

0.72 %

ESTX 50 PR.EUR

267.45

4898.82

5.77 %

TA-125

-16.52

2468.89

-0.66 %

Tadawul All Shares Index

-146.36

11457.45

-1.26 %

TSEC weighted index

752.06

19008.53

4.12 %

CBOE Volatility Index

2.23

36.67

6.48 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

272.65

4662.81

6.21 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VJC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 851,900 78,879,750,000
Tổng bán 803,200 72,655,780,000
Chênh lệch 48,700 6,223,970,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 12/03/2025 - 09/04/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VJC 52,800 4.19 220,100 17.27 -167,300 -13.08
VJC 6,200 0.51 37,800 3.11 -31,600 -2.6
VJC 204,200 17.74 28,000 2.42 176,200 15.32
VJC 164,800 15.22 0 0 164,800 15.22
VJC 2,300 0.22 32,700 3.1 -30,400 -2.88
VJC 11,500 1.09 29,000 2.75 -17,500 -1.66
VJC 22,500 2.14 39,600 3.76 -17,100 -1.63
VJC 9,800 0.94 24,000 2.29 -14,200 -1.35
VJC 300 0.03 34,500 3.32 -34,200 -3.29
VJC 39,700 3.85 29,500 2.85 10,200 1.01
VJC 52,700 5.1 49,200 4.74 3,500 0.35
VJC 13,100 1.26 72,100 6.91 -59,000 -5.65
VJC 300 0.03 24,400 2.35 -24,100 -2.32
VJC 12,700 1.23 24,000 2.32 -11,300 -1.09
VJC 131,700 12.87 500 0.05 131,200 12.82
VJC 12,900 1.26 24,000 2.35 -11,100 -1.09
VJC 19,000 1.88 44,900 4.44 -25,900 -2.56
VJC 37,400 3.68 21,400 2.08 16,000 1.6
VJC 9,300 0.9 60,500 5.87 -51,200 -4.96
VJC 48,700 4.74 7,000 0.68 41,700 4.06

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

31

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.