MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-20.56

3245.94

-0.63 %

SZSE Component B

-55.67

7966.72

-0.69 %

FTSE MIB

620.3

35808.85

1.76 %

PSI

69.72

6706.09

1.05 %

VinFast

0.25

3.25

8.27 %

WIG20

6.69

2618.49

0.26 %

BIST 100

-23.69

9399.93

-0.25 %

AEX-Index

9.21

856.48

1.09 %

ALL ORDINARIES

7.2

7977.1

0.09 %

Austrian Traded Index in EUR

76.34

3918.63

1.99 %

S&P/ASX 200

9.6

7771.3

0.12 %

Dow Jones Belgium (USD)

3.19

444.84

0.72 %

S&P BSE SENSEX

-237.84

76608.95

-0.31 %

Cboe UK 100

12.01

821.34

1.48 %

Budapest Stock Index

1150.11

87107.8

1.34 %

IBOVESPA

-248.54

129203.77

-0.19 %

Dow Jones

-154.18

40373.64

-0.38 %

CAC 40

81.85

7336.91

1.13 %

FTSE 100

118.96

8253.3

1.46 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

153.35

21229.41

0.73 %

S&P 500

-15.29

5396.7

-0.28 %

S&P/TSX Composite index

165.97

24054.05

0.69 %

HANG SENG INDEX

-385.97

20930.5

-1.81 %

IBEX 35...

216.6

12869

1.71 %

NASDAQ

-16.79

16826.39

-0.1 %

IDX COMPOSITE

-27.99

6433.28

-0.43 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-9.97

1476.48

-0.67 %

KOSPI

-17.16

2455.62

-0.69 %

KOSPI 200

-2.57

324.42

-0.79 %

S&P/BMV IPC

385.68

52714.47

0.74 %

Euronext 100 Index

26.07

1465.16

1.81 %

Nikkei 225

-471.45

33778.37

-1.38 %

NIFTY 50

-47.8

23296.3

-0.2 %

NYSE (DJ)

-9.78

18422.47

-0.05 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-15.55

12040.09

-0.13 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

11.22

2390.69

0.47 %

Russell 2000

3.04

1882.72

0.16 %

SET_SET Index

7.11

1129.67

0.63 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-1.18

2451.21

-0.05 %

S&P 500 VIX

-163.2

19106.91

-0.85 %

STI Index

0.43

3631.99

0.01 %

ESTX 50 PR.EUR

52.87

4968.34

1.08 %

TA-125

13.5

2525.45

0.54 %

Tadawul All Shares Index

-16.33

11602.45

-0.14 %

TSEC weighted index

-197.18

19539.91

-1 %

CBOE Volatility Index

0.1

30.11

0.33 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-53.02

4545.29

-1.15 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VNM KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 7,392,500 440,850,330,000
Tổng bán 12,225,800 707,191,960,000
Chênh lệch -4,833,300 -266,341,630,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 18/03/2025 - 15/04/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VNM 17,600 1 422,300 24.06 -404,700 -23.06
VNM 39,200 2.23 162,200 9.24 -123,000 -7.01
VNM 211,700 12.12 1,201,800 68.56 -990,100 -56.43
VNM 500,000 27.8 1,000 0.06 499,000 27.74
VNM 251,500 13.35 1,725,400 92.34 -1,473,900 -78.99
VNM 138,500 7.64 1,435,500 79.6 -1,297,000 -71.96
VNM 827,100 46.29 1,472,000 84.01 -644,900 -37.72
VNM 585,000 33.65 1,509,900 86.26 -924,900 -52.61
VNM 1,131,200 69.14 1,265,900 76.95 -134,700 -7.81
VNM 310,900 18.85 183,300 11.13 127,600 7.72
VNM 285,800 17.47 137,200 8.36 148,600 9.11
VNM 343,300 20.81 455,400 27.6 -112,100 -6.79
VNM 240,500 14.72 261,700 16.01 -21,200 -1.29
VNM 119,300 7.35 192,100 11.8 -72,800 -4.45
VNM 335,900 20.59 171,300 10.53 164,600 10.06
VNM 371,300 22.8 432,500 26.56 -61,200 -3.76
VNM 68,100 4.18 247,200 15.19 -179,100 -11.01
VNM 256,900 15.86 532,200 32.92 -275,300 -17.06
VNM 597,800 37.22 316,800 19.75 281,000 17.48
VNM 760,900 47.77 100,100 6.28 660,800 41.49

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

31

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.