MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-0.58

3342.62

-0.02 %

SZSE Component B

6.86

8248.16

0.08 %

FTSE MIB

-350.84

38089.55

-0.91 %

PSI

-44.16

6865.62

-0.64 %

VinFast

-0.19

3.18

-5.57 %

WIG20

-18.58

2689.05

-0.69 %

BIST 100

28.89

9641.73

0.3 %

AEX-Index

-1.5

898.3

-0.17 %

ALL ORDINARIES

73.7

8126.9

0.92 %

Austrian Traded Index in EUR

-102.51

4072.96

-2.46 %

S&P/ASX 200

81.8

7925.2

1.04 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.01

437.47

0 %

S&P BSE SENSEX

-609.87

76241.63

-0.79 %

Cboe UK 100

-7.86

855.63

-0.91 %

Budapest Stock Index

-2584.25

88830.31

-2.83 %

IBOVESPA

-1373.58

130526.42

-1.04 %

Dow Jones

615.86

41998.38

1.49 %

Shanghai

0

0

0 %

CAC 40

-56.11

7793.21

-0.71 %

FTSE 100

-75.6

8583.25

-0.87 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-92.51

22160.54

-0.42 %

S&P 500

83.42

5611.33

1.51 %

S&P/TSX Composite index

275.01

24925.11

1.12 %

HANG SENG INDEX

-14.16

23202.95

-0.06 %

IBEX 35...

-81.6

13145

-0.62 %

NASDAQ

234.46

17284.95

1.38 %

IDX COMPOSITE

48.02

6510.62

0.74 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-17.92

1513.65

-1.17 %

KOSPI

15.89

2527.13

0.63 %

KOSPI 200

2.27

338.99

0.67 %

S&P/BMV IPC

-617.69

52450.99

-1.16 %

Euronext 100 Index

-19.25

1552.28

-1.22 %

Nikkei 225

-298.65

35662.54

-0.83 %

NIFTY 50

-96.6

23256.4

-0.41 %

NYSE (DJ)

122.77

19393.06

0.64 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-33.89

12227.36

-0.28 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-3.76

2494.06

-0.15 %

Russell 2000

13.89

2011.86

0.7 %

SET_SET Index

6.52

1173.83

0.56 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

17.05

2465.64

0.7 %

S&P 500 VIX

-833.96

14445.33

-5.46 %

STI Index

20.97

3971.74

0.53 %

ESTX 50 PR.EUR

-62.23

5249.94

-1.17 %

TA-125

5.26

2446.46

0.22 %

Tadawul All Shares Index

55.98

12028.77

0.47 %

TSEC weighted index

377.91

21262.44

1.81 %

CBOE Volatility Index

-1.86

22.25

-7.71 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

43.6

5104.08

0.86 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VRC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 5,508,900 62,052,073,000
Tổng bán 200 1,595,000
Chênh lệch 5,508,700 62,050,478,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/12/2022 - 30/12/2024)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VRC 5,285,000 60.25 0 0 5,285,000 60.25
VRC 19,400 0.14 0 0 19,400 0.14
VRC 0 0 100 0 -100 -0
VRC 4,300 0.03 0 0 4,300 0.03
VRC 22,000 0.19 0 0 22,000 0.19
VRC 6,000 0.05 0 0 6,000 0.05
VRC 400 0 0 0 400 0
VRC 3,600 0.03 100 0 3,500 0.03
VRC 18,500 0.15 0 0 18,500 0.15
VRC 12,000 0.1 0 0 12,000 0.1
VRC 1,100 0.01 0 0 1,100 0.01
VRC 7,700 0.06 0 0 7,700 0.06
VRC 17,600 0.15 0 0 17,600 0.15
VRC 20,000 0.17 0 0 20,000 0.17
VRC 38,000 0.33 0 0 38,000 0.33
VRC 6,300 0.05 0 0 6,300 0.05
VRC 3,000 0.02 0 0 3,000 0.02
VRC 11,800 0.09 0 0 11,800 0.09
VRC 15,300 0.11 0 0 15,300 0.11
VRC 16,900 0.12 0 0 16,900 0.12

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.