MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Damsan (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 389,851,159,521 391,464,032,724 365,744,169,139 482,099,573,480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32,173,285 1,534,220
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 389,818,986,236 391,462,498,504 365,744,169,139 482,099,573,480
4. Giá vốn hàng bán 357,720,593,085 366,320,174,910 341,179,393,804 430,671,617,230
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 32,098,393,151 25,142,323,594 24,564,775,335 51,427,956,250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,172,350,989 9,117,850,878 6,325,991,945 8,479,078,739
7. Chi phí tài chính 16,633,784,380 14,053,552,211 11,685,647,170 8,912,588,610
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,800,000,000 -10,909,839,989 3,525,880,892
9. Chi phí bán hàng 2,208,280,036 3,229,474,601 2,818,954,353 3,247,452,274
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,694,687,394 7,836,313,042 7,228,701,672 10,704,846,131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,933,992,330 -1,769,005,371 9,157,464,085 40,568,028,866
12. Thu nhập khác 5,400,000 10,358,685,992 8,796,334 17,374,447
13. Chi phí khác 455,044,142 174,604,895 283,736,980 2,461,806,990
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -449,644,142 10,184,081,097 -274,940,646 -2,444,432,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,484,348,188 8,415,075,726 8,882,523,439 38,123,596,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,300,000,000 1,492,499,028 475,851,592 3,724,856,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -134,257,124 333,876,875 60,861,632 1,598,515,291
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,318,605,312 6,588,699,823 8,345,810,215 32,800,224,678
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,999,609,016 6,367,200,834 7,542,574,735 29,052,968,931
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 318,996,296 221,498,989 803,235,480 3,747,255,747
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.