MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.33 10.47 0.8%

GTGD: 15,025.635 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1130013101320

HNX: 236.42 1.36 0.58%

GTGD: 719.817 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1234235236237
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 460,962,961,778 458,416,309,432 492,996,356,825 586,640,809,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,946,440,173 18,765,492,030 28,458,050,158 85,831,783,794
1. Tiền 8,946,440,173 12,765,492,030 22,458,050,158 79,831,783,794
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 383,573,091,707 371,976,934,084 355,319,641,750 423,663,742,872
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 309,273,487,289 298,050,841,490 279,047,177,940 388,867,811,580
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,982,351,880 3,976,489,254 6,601,183,158 2,506,699,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,317,252,538 69,949,603,340 69,671,280,652 34,715,589,269
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,426,357,553
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,794,605,099 40,220,355,737 78,533,238,595 59,644,067,058
1. Hàng tồn kho 41,729,389,435 41,155,140,073 79,468,022,931 60,578,851,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -934,784,336 -934,784,336 -934,784,336 -934,784,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,648,824,799 27,453,527,581 30,685,426,322 17,501,215,960
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 370,947,426 442,743,102 340,955,349 332,447,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,455,207,185 23,388,225,412 26,721,911,906 17,168,768,558
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,822,670,188 3,622,559,067 3,622,559,067
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 155,519,940,290 122,366,419,806 121,157,505,925 127,139,265,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,499,929,534 43,379,891,000 43,379,891,000 48,480,540,970
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75,187,089,534 43,067,051,000 43,067,051,000 48,167,700,970
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 312,840,000 312,840,000 312,840,000 312,840,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,290,817,377 66,086,582,883 52,517,578,059 53,723,312,876
1. Tài sản cố định hữu hình 53,083,405,760 52,064,644,784 38,681,113,478 40,072,321,813
- Nguyên giá 97,826,614,677 97,982,006,677 85,396,367,447 87,897,873,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,743,208,917 -45,917,361,893 -46,715,253,969 -47,825,551,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,207,411,617 14,021,938,099 13,836,464,581 13,650,991,063
- Nguyên giá 17,909,255,385 17,909,255,385 17,909,255,385 17,909,255,385
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,701,843,768 -3,887,317,286 -4,072,790,804 -4,258,264,322
III. Bất động sản đầu tư 9,512,048,321 9,512,048,321 21,806,216,460 21,679,472,460
- Nguyên giá 9,512,048,321 9,512,048,321 22,186,448,460 22,186,448,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,232,000 -506,976,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 140,987,740 140,987,740 140,987,740
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 140,987,740 140,987,740 140,987,740
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,076,157,318 3,246,909,862 3,312,832,666 3,255,938,803
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,076,157,318 3,246,909,862 3,312,832,666 3,255,938,803
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 616,482,902,068 580,782,729,238 614,153,862,750 713,780,074,793
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 286,257,382,640 262,175,240,211 305,212,985,075 326,788,636,661
I. Nợ ngắn hạn 286,257,382,640 262,175,240,211 305,212,985,075 326,788,636,661
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,929,127,147 115,496,959,457 127,342,444,640 121,455,107,360
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,364,638,549 78,493,582,577 89,243,582,577 77,057,251,697
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,167,244 23,351,484 20,223,411 636,022,317
4. Phải trả người lao động 1,611,111,910 1,531,524,892 1,799,639,232 1,668,382,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,324,620,541 7,929,047,202 5,261,184,549 19,481,338,033
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,343,664,866 5,462,968,511 5,369,323,385 3,634,354,436
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,989,726,712 45,320,500,625 68,092,001,998 89,745,009,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,579,540,278 5,835,120,070 6,002,399,890 11,028,985,334
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,102,785,393 2,082,185,393 2,082,185,393 2,082,185,393
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 330,225,519,428 318,607,489,027 308,940,877,675 386,991,438,131
I. Vốn chủ sở hữu 330,225,519,428 318,607,489,027 308,940,877,675 386,991,438,131
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 156,705,545 156,705,545 156,705,545 156,705,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,363,244,922 23,363,244,922 23,363,244,922 23,363,244,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -43,294,431,039 -54,912,461,440 -64,579,072,792 13,471,487,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38,581,453,088 -38,581,453,088 -38,581,453,088 -38,581,453,088
- LNST chưa phân phối kỳ này -4,712,977,951 -16,331,008,352 -25,997,619,704 52,052,940,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 616,482,902,068 580,782,729,238 614,153,862,750 713,780,074,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.