TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
460,962,961,778 |
458,416,309,432 |
492,996,356,825 |
586,640,809,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,946,440,173 |
18,765,492,030 |
28,458,050,158 |
85,831,783,794 |
|
1. Tiền |
8,946,440,173 |
12,765,492,030 |
22,458,050,158 |
79,831,783,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
383,573,091,707 |
371,976,934,084 |
355,319,641,750 |
423,663,742,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
309,273,487,289 |
298,050,841,490 |
279,047,177,940 |
388,867,811,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,982,351,880 |
3,976,489,254 |
6,601,183,158 |
2,506,699,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,317,252,538 |
69,949,603,340 |
69,671,280,652 |
34,715,589,269 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-2,426,357,553 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,794,605,099 |
40,220,355,737 |
78,533,238,595 |
59,644,067,058 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,729,389,435 |
41,155,140,073 |
79,468,022,931 |
60,578,851,394 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-934,784,336 |
-934,784,336 |
-934,784,336 |
-934,784,336 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,648,824,799 |
27,453,527,581 |
30,685,426,322 |
17,501,215,960 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
370,947,426 |
442,743,102 |
340,955,349 |
332,447,402 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,455,207,185 |
23,388,225,412 |
26,721,911,906 |
17,168,768,558 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,822,670,188 |
3,622,559,067 |
3,622,559,067 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,519,940,290 |
122,366,419,806 |
121,157,505,925 |
127,139,265,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,499,929,534 |
43,379,891,000 |
43,379,891,000 |
48,480,540,970 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
75,187,089,534 |
43,067,051,000 |
43,067,051,000 |
48,167,700,970 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
312,840,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,290,817,377 |
66,086,582,883 |
52,517,578,059 |
53,723,312,876 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,083,405,760 |
52,064,644,784 |
38,681,113,478 |
40,072,321,813 |
|
- Nguyên giá |
97,826,614,677 |
97,982,006,677 |
85,396,367,447 |
87,897,873,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,743,208,917 |
-45,917,361,893 |
-46,715,253,969 |
-47,825,551,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,207,411,617 |
14,021,938,099 |
13,836,464,581 |
13,650,991,063 |
|
- Nguyên giá |
17,909,255,385 |
17,909,255,385 |
17,909,255,385 |
17,909,255,385 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,701,843,768 |
-3,887,317,286 |
-4,072,790,804 |
-4,258,264,322 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,512,048,321 |
9,512,048,321 |
21,806,216,460 |
21,679,472,460 |
|
- Nguyên giá |
9,512,048,321 |
9,512,048,321 |
22,186,448,460 |
22,186,448,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-380,232,000 |
-506,976,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
140,987,740 |
140,987,740 |
140,987,740 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
140,987,740 |
140,987,740 |
140,987,740 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,076,157,318 |
3,246,909,862 |
3,312,832,666 |
3,255,938,803 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,076,157,318 |
3,246,909,862 |
3,312,832,666 |
3,255,938,803 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
616,482,902,068 |
580,782,729,238 |
614,153,862,750 |
713,780,074,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
286,257,382,640 |
262,175,240,211 |
305,212,985,075 |
326,788,636,661 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
286,257,382,640 |
262,175,240,211 |
305,212,985,075 |
326,788,636,661 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,929,127,147 |
115,496,959,457 |
127,342,444,640 |
121,455,107,360 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,364,638,549 |
78,493,582,577 |
89,243,582,577 |
77,057,251,697 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,167,244 |
23,351,484 |
20,223,411 |
636,022,317 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,611,111,910 |
1,531,524,892 |
1,799,639,232 |
1,668,382,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,324,620,541 |
7,929,047,202 |
5,261,184,549 |
19,481,338,033 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,343,664,866 |
5,462,968,511 |
5,369,323,385 |
3,634,354,436 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,989,726,712 |
45,320,500,625 |
68,092,001,998 |
89,745,009,180 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,579,540,278 |
5,835,120,070 |
6,002,399,890 |
11,028,985,334 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,102,785,393 |
2,082,185,393 |
2,082,185,393 |
2,082,185,393 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
330,225,519,428 |
318,607,489,027 |
308,940,877,675 |
386,991,438,131 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
330,225,519,428 |
318,607,489,027 |
308,940,877,675 |
386,991,438,131 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
156,705,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
23,363,244,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-43,294,431,039 |
-54,912,461,440 |
-64,579,072,792 |
13,471,487,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-38,581,453,088 |
-38,581,453,088 |
-38,581,453,088 |
-38,581,453,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,712,977,951 |
-16,331,008,352 |
-25,997,619,704 |
52,052,940,752 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
616,482,902,068 |
580,782,729,238 |
614,153,862,750 |
713,780,074,792 |
|