MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 977,041,722,453 537,415,646,563 817,139,968,181
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 257,358,222 587,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 977,041,722,453 537,158,288,341 817,139,381,181
4. Giá vốn hàng bán 964,457,164,461 533,295,579,453 810,909,401,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,584,557,992 3,862,708,888 6,229,979,940
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,667,429 5,253,585,857 7,496,623,163
7. Chi phí tài chính 6,988,218,610 6,822,398,483 7,345,512,670
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,365,628,073 6,822,398,483 7,221,048,263
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 355,329,726 333,892,440 541,338,967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,798,206,324 1,627,609,590 7,076,019,730
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,444,470,761 332,394,232 -1,236,268,264
12. Thu nhập khác 209,971,000
13. Chi phí khác 317,424 54,893,132 73,302,194
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -317,424 -54,893,133 136,668,806
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,444,153,337 277,501,099 -1,099,599,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 688,894,114 55,500,220 -7,720,171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,755,259,223 222,000,879 -1,091,879,287
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,755,259,223 222,000,879 -1,091,879,287
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.