MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,870,013,093,640 1,738,372,298,398 1,678,612,145,607 1,920,928,241,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,818,668,258 111,618,712,740 111,465,317,038 92,172,971,224
1. Tiền 75,818,668,258 111,618,712,740 111,465,317,038 92,172,971,224
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,142,601,483,198 980,682,959,246 893,016,187,383 1,087,735,468,942
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,908,516,802 -1,984,173,554 -2,014,585,667 -2,095,304,108
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,141,900,000,000 980,057,132,800 892,420,773,050 1,087,220,773,050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 457,902,935,005 448,473,753,590 472,856,504,862 511,240,487,557
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 392,878,967,468 384,548,309,745 409,650,105,002 455,264,959,939
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,636,566,095 5,800,277,366 6,528,789,863 5,456,574,164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,811,722,729 58,572,695,926 57,256,200,819 51,251,237,678
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -460,528,437 -483,071,527 -636,262,052 -732,284,224
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 36,207,150 35,542,080 57,671,230
IV. Hàng tồn kho 157,678,914,232 162,359,435,924 166,918,354,290 210,436,116,218
1. Hàng tồn kho 157,678,914,232 162,359,435,924 166,918,354,290 210,436,116,218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,011,092,947 35,237,436,898 34,355,782,034 19,343,197,370
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,644,084,831 6,869,948,624 6,969,275,080 4,087,387,636
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,078,576,598 27,308,896,860 26,647,242,628 13,765,768,369
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,288,431,518 1,058,591,414 739,264,326 1,490,041,365
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 922,470,132,770 1,130,100,360,817 1,046,996,795,216 1,058,956,123,770
I. Các khoản phải thu dài hạn 158,854,408 156,202,408 135,202,408 112,549,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 60,305,000 30,153,000 30,153,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 98,549,408 126,049,408 105,049,408 112,549,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 290,558,275,654 284,895,404,953 281,867,492,968 293,641,148,767
1. Tài sản cố định hữu hình 224,253,531,440 218,711,134,163 215,799,461,731 223,061,806,119
- Nguyên giá 938,695,917,714 940,598,959,089 946,247,043,764 963,161,283,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -714,442,386,274 -721,887,824,926 -730,447,582,033 -740,099,476,919
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,304,744,214 66,184,270,790 66,068,031,237 70,579,342,648
- Nguyên giá 80,717,609,184 80,717,609,184 80,717,609,184 87,675,014,654
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,412,864,970 -14,533,338,394 -14,649,577,947 -17,095,672,006
III. Bất động sản đầu tư 6,232,676,216 6,187,027,883 6,141,379,550
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,810,489,049 -2,856,137,382 -2,901,785,715
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,472,145,735 9,791,972,892 12,449,518,347 8,440,764,617
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,472,145,735 9,791,972,892 12,449,518,347 8,440,764,617
V. Đầu tư tài chính dài hạn 364,400,000,000 575,800,000,000 500,400,000,000 500,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 364,400,000,000 575,800,000,000 500,400,000,000 500,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 251,648,180,757 253,269,752,681 246,003,201,943 256,361,660,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 246,561,975,811 248,436,881,776 241,093,076,303 251,566,635,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,086,204,946 4,832,870,905 4,910,125,640 4,795,025,872
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,792,483,226,410 2,868,472,659,215 2,725,608,940,823 2,979,884,365,081
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,900,409,558,926 2,036,669,503,907 1,861,522,646,799 2,095,855,472,232
I. Nợ ngắn hạn 1,839,420,856,647 1,976,122,931,729 1,794,616,419,607 2,020,852,816,199
1. Phải trả người bán ngắn hạn 483,744,369,338 575,351,103,848 685,392,191,245 722,781,474,323
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,021,780,003 17,033,357,520 22,037,265,269 25,091,591,759
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,420,599,254 15,529,448,377 19,042,245,124 16,584,573,687
4. Phải trả người lao động 21,523,088,117 43,129,224,092 46,096,683,386 56,456,963,945
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,645,009,666 10,545,292,515 24,262,361,137 4,811,951,947
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,727,273 50,727,273 64,399,160 50,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,124,807,843 87,622,438,670 17,086,985,023 12,668,256,905
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,267,125,429,078 1,211,786,323,960 968,341,903,508 1,171,191,859,550
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,765,046,075 15,075,015,474 12,292,385,755 11,215,416,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,988,702,279 60,546,572,178 66,906,227,192 75,002,656,033
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,988,702,279 60,546,572,178 66,906,227,192 75,002,656,033
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 892,073,667,484 831,803,155,308 864,086,294,024 884,028,892,849
I. Vốn chủ sở hữu 892,073,667,484 831,803,155,308 864,086,294,024 884,028,892,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 156,674,720,641 156,674,720,641 156,674,720,641 156,674,720,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,864,530,738 60,390,145,254 89,644,395,329 108,347,965,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,722,834,527 -291,106,412 -291,106,412 -291,106,412
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,141,696,211 60,681,251,666 89,935,501,741 108,639,071,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,157,736,105 11,361,609,413 14,390,498,054 15,629,526,686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,792,483,226,410 2,868,472,659,215 2,725,608,940,823 2,979,884,365,081
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.