TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
717,628,726,136 |
815,090,428,194 |
792,457,456,897 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,029,432,612 |
22,655,310,318 |
12,377,775,509 |
|
|
1. Tiền |
1,779,432,612 |
6,905,310,318 |
12,377,775,509 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,250,000,000 |
15,750,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
437,986,657,536 |
580,617,371,574 |
585,948,454,768 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
319,873,612,515 |
434,138,366,062 |
362,269,107,281 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
134,397,822,306 |
165,010,666,288 |
243,521,395,049 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,299,963,054 |
17,053,079,563 |
16,178,078,987 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,584,740,339 |
-35,584,740,339 |
-36,020,126,549 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,371,930,594 |
211,351,313,425 |
187,898,825,450 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
273,349,426,342 |
229,004,803,127 |
205,552,315,152 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,977,495,748 |
-17,653,489,702 |
-17,653,489,702 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,240,705,394 |
466,432,877 |
3,732,401,170 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
773,075,256 |
441,725,458 |
1,652,268,957 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,442,922,719 |
|
157,122,060 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,707,419 |
24,707,419 |
1,923,010,153 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
955,647,636,788 |
935,586,161,104 |
920,476,046,447 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,066,209,551 |
8,051,209,551 |
8,091,209,551 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
195,000,000 |
180,000,000 |
220,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,871,209,551 |
7,871,209,551 |
7,871,209,551 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
882,228,253,774 |
858,701,959,685 |
829,735,635,552 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
882,219,582,084 |
858,701,959,685 |
829,735,635,552 |
|
|
- Nguyên giá |
2,152,189,929,957 |
2,165,399,313,068 |
2,173,218,683,743 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,269,970,347,873 |
-1,306,697,353,383 |
-1,343,483,048,191 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,671,690 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,040,600,000 |
1,040,600,000 |
1,040,600,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,031,928,310 |
-1,040,600,000 |
-1,040,600,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,685,938,491 |
21,633,968,942 |
25,209,334,537 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,584,552,562 |
3,584,552,562 |
3,584,552,562 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,101,385,929 |
18,049,416,380 |
21,624,781,975 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,734,320,028 |
26,734,320,028 |
38,984,320,028 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
7,622,033,500 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,887,713,472 |
-1,887,713,472 |
-1,887,713,472 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
33,250,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,932,914,944 |
20,464,702,898 |
18,455,546,779 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,574,947,238 |
13,065,961,192 |
11,063,422,851 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,357,967,706 |
7,398,741,706 |
7,392,123,928 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,673,276,362,924 |
1,750,676,589,298 |
1,712,933,503,344 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,022,977,572,953 |
1,072,991,465,520 |
1,032,505,549,768 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
850,522,640,416 |
924,656,719,982 |
905,443,887,355 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,240,826,725 |
180,231,734,532 |
152,130,346,200 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,289,242,852 |
53,393,311,167 |
90,611,430,279 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,685,483,645 |
50,281,960,291 |
28,644,766,035 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
16,457,988,303 |
18,164,396,973 |
25,053,248,041 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,077,004,455 |
699,336,987 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
100,000,000 |
550,000,000 |
400,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
60,021,043,821 |
62,358,150,923 |
63,527,605,944 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
512,639,941,085 |
558,969,219,579 |
545,067,881,326 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,109,530 |
8,609,530 |
8,609,530 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
172,454,932,537 |
148,334,745,538 |
127,061,662,413 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,144,984,095 |
4,144,984,095 |
4,144,984,095 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
165,313,103,386 |
140,873,331,529 |
119,600,248,404 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,996,845,056 |
3,316,429,914 |
3,316,429,914 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
650,298,789,971 |
677,685,123,778 |
680,427,953,576 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
650,298,789,971 |
677,685,123,778 |
680,427,953,576 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,077,290,480 |
2,077,290,480 |
2,077,290,480 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
-1,894,390,964 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
10,113,270,078 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,913,730,996 |
66,290,378,582 |
69,029,616,052 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,758,257,322 |
33,758,257,322 |
33,748,615,144 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,155,473,674 |
32,532,121,260 |
35,281,000,908 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,088,889,381 |
1,098,575,602 |
1,102,167,930 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,673,276,362,924 |
1,750,676,589,298 |
1,712,933,503,344 |
|
|