MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sách Giáo dục tại T.P Hồ Chí Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,255,495,224 53,973,942,563 88,010,404,665 44,415,936,602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,638,000 -6,092,000 220,165,829 80,012,148
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,246,857,224 53,980,034,563 87,790,238,836 44,335,924,454
4. Giá vốn hàng bán 2,738,245,434 48,239,515,977 81,792,252,471 40,442,090,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,508,611,790 5,740,518,586 5,997,986,365 3,893,833,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 721,261 758,796,697 165,605,090 1,227,296,236
7. Chi phí tài chính 349,057,354 233,043,735 507,758,817 273,424,940
- Trong đó: Chi phí lãi vay 349,057,354 439,838,479 -360,827,181 54,485,790
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -708,456,100 8,194,774
9. Chi phí bán hàng 1,007,478,545 2,544,783,064 2,902,394,242 2,295,267,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,238,150,484 2,096,442,825 1,594,555,876 1,946,371,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,085,353,332 916,589,559 1,158,882,520 614,260,850
12. Thu nhập khác 462,963 73,248,621 163,061,107
13. Chi phí khác 10,878,430 117,517,548 32,824,511 353,524,682
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -10,415,467 -44,268,927 -32,824,511 -190,463,575
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,095,768,799 872,320,632 1,126,058,009 423,797,275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 225,422,920 173,626,296 405,017,621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,095,768,799 646,897,712 952,431,713 18,779,654
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -790,541,935 190,787,402 564,312,231 -59,557,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -305,226,864 456,110,310 388,119,482 78,337,588
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -196 47 187 -147
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -196 47 187 -147
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.