MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1323.67 -7.3 -0.55%

GTGD: 10,309.843 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 244.39 -2.64 -1.07%

GTGD: 351.598 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242.5245247.5250
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng công ty cơ khí xây dựng - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 53,278,562,782 74,032,236,012 115,436,588,834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,916,667
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 53,278,562,782 74,027,319,345 115,436,588,834
4. Giá vốn hàng bán 39,990,339,470 53,976,958,563 95,898,372,811
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,288,223,312 20,050,360,782 19,538,216,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,965,296,475 17,859,543,875 -152,582,391
7. Chi phí tài chính 3,160,475,605 3,859,227,523 3,001,365,854
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,158,798,416 3,854,050,673 2,625,675,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 536,527,581 576,007,156 983,507,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,032,940,956 9,858,070,336 -11,942,252,578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,523,575,645 23,616,599,642 27,343,012,563
12. Thu nhập khác 447,162,072 212,044,565 632,320,024
13. Chi phí khác 1,868,114,088 10,633,792,145 2,184,752,222
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,420,952,016 -10,421,747,580 -1,552,432,198
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,102,623,629 13,194,852,062 25,790,580,365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82,468,791 73,220,757 253,523,318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,020,154,838 13,121,631,305 25,537,057,047
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,712,546,046 12,704,251,963 25,518,347,353
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -692,391,208 417,379,342 18,709,694
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 114 533 1,070
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 114 533
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.