MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 256,382,700,090 382,419,323,547 401,280,960,940 384,474,248,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 256,382,700,090 382,419,323,547 401,280,960,940 384,474,248,792
4. Giá vốn hàng bán 245,381,111,526 359,839,013,668 384,065,896,656 368,092,245,331
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,001,588,564 22,580,309,879 17,215,064,284 16,382,003,461
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,906,638,343 3,910,820,031 2,696,773,939 16,377,910,609
7. Chi phí tài chính 3,087,726,897 4,550,772,625 8,022,116,371 4,910,771,969
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,860,843,319 3,918,704,138 4,427,655,927 4,386,150,001
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -7,764,966,024 -7,096,402,675 -4,573,063,669 -14,061,139,612
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,737,252,801 8,534,018,135 9,433,676,336 7,069,677,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,681,718,815 6,309,936,475 -2,117,018,153 6,718,324,844
12. Thu nhập khác 652,775,911 303,838,375 29,658,634 525,797,518
13. Chi phí khác 3,179,494 114,970,000 262,736,411
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 652,775,911 300,658,881 -85,311,366 263,061,107
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,028,942,904 6,610,595,356 -2,202,329,519 6,981,385,951
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 906,723,705 2,524,800,486 463,865,413 4,228,845,451
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,935,666,609 4,085,794,870 -2,666,194,932 2,752,540,500
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,935,666,609 4,085,794,870 -2,666,194,932 2,752,540,500
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -244 238 -168 158
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -244 238 -168 158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.