TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,489,899,785 |
43,663,136,289 |
41,267,407,292 |
39,432,465,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,021,309,097 |
3,644,551,561 |
1,809,823,974 |
1,761,233,129 |
|
1. Tiền |
2,021,309,097 |
3,644,551,561 |
1,809,823,974 |
1,761,233,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
18,000,000,000 |
17,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,431,166,648 |
4,261,028,325 |
4,885,684,897 |
4,840,035,351 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,195,028,251 |
12,745,337,143 |
13,507,824,774 |
13,510,913,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,231,606,809 |
1,735,126,557 |
1,693,338,756 |
1,644,547,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,051,043,039 |
5,596,371,382 |
5,500,328,124 |
5,465,381,732 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,046,511,451 |
-15,815,806,757 |
-15,815,806,757 |
-15,780,806,757 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,230,246,026 |
16,950,378,389 |
16,764,720,407 |
16,024,018,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,691,687,795 |
22,149,256,478 |
21,860,496,084 |
21,531,178,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,461,441,769 |
-5,198,878,089 |
-5,095,775,677 |
-5,507,159,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
807,178,014 |
807,178,014 |
807,178,014 |
807,178,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
807,178,014 |
807,178,014 |
807,178,014 |
807,178,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,208,915,245 |
108,102,044,770 |
109,368,168,873 |
108,481,532,483 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,076,937,368 |
27,259,106,108 |
28,538,385,048 |
27,669,592,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,076,937,368 |
27,259,106,108 |
28,538,385,048 |
27,669,592,878 |
|
- Nguyên giá |
122,941,215,400 |
122,941,215,400 |
122,922,689,570 |
122,922,689,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,864,278,032 |
-95,682,109,292 |
-94,384,304,522 |
-95,253,096,692 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
278,323,000 |
278,323,000 |
278,323,000 |
278,323,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,323,000 |
-278,323,000 |
-278,323,000 |
-278,323,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
10,076,200 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
10,076,200 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,881,977,877 |
9,582,862,462 |
9,579,783,825 |
9,561,939,605 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,881,977,877 |
9,582,862,462 |
9,579,783,825 |
9,561,939,605 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
154,698,815,030 |
151,765,181,059 |
150,635,576,165 |
147,913,997,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,495,576,830 |
3,687,800,486 |
3,684,417,977 |
3,418,676,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,395,576,830 |
3,587,800,486 |
3,584,417,977 |
3,318,676,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,478,838,818 |
2,177,442,822 |
1,837,284,423 |
1,341,512,456 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
154,773,341 |
71,287,774 |
105,457,866 |
84,264,109 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
165,808,915 |
91,202,151 |
185,220,529 |
246,076,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
571,430,735 |
485,356,069 |
484,914,065 |
969,189,523 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
785,520,340 |
429,639,350 |
642,715,076 |
339,916,309 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
221,752,438 |
315,420,077 |
311,373,775 |
320,264,746 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,452,243 |
17,452,243 |
17,452,243 |
17,452,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,203,238,200 |
148,077,380,573 |
146,951,158,188 |
144,495,321,276 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,203,238,200 |
148,077,380,573 |
146,951,158,188 |
144,495,321,276 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-75,193,256,598 |
-77,319,114,225 |
-78,445,336,610 |
-80,901,173,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-73,688,583,315 |
-73,688,583,315 |
-73,688,583,315 |
-73,688,583,315 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,504,673,283 |
-3,630,530,910 |
-4,756,753,295 |
-7,212,590,207 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
154,698,815,030 |
151,765,181,059 |
150,635,576,165 |
147,913,997,635 |
|