MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,489,899,785 43,663,136,289 41,267,407,292 39,432,465,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,021,309,097 3,644,551,561 1,809,823,974 1,761,233,129
1. Tiền 2,021,309,097 3,644,551,561 1,809,823,974 1,761,233,129
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 18,000,000,000 17,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 18,000,000,000 17,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,431,166,648 4,261,028,325 4,885,684,897 4,840,035,351
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,195,028,251 12,745,337,143 13,507,824,774 13,510,913,249
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,231,606,809 1,735,126,557 1,693,338,756 1,644,547,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,051,043,039 5,596,371,382 5,500,328,124 5,465,381,732
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,046,511,451 -15,815,806,757 -15,815,806,757 -15,780,806,757
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,230,246,026 16,950,378,389 16,764,720,407 16,024,018,658
1. Hàng tồn kho 21,691,687,795 22,149,256,478 21,860,496,084 21,531,178,568
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,461,441,769 -5,198,878,089 -5,095,775,677 -5,507,159,910
V.Tài sản ngắn hạn khác 807,178,014 807,178,014 807,178,014 807,178,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 807,178,014 807,178,014 807,178,014 807,178,014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,208,915,245 108,102,044,770 109,368,168,873 108,481,532,483
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,076,937,368 27,259,106,108 28,538,385,048 27,669,592,878
1. Tài sản cố định hữu hình 28,076,937,368 27,259,106,108 28,538,385,048 27,669,592,878
- Nguyên giá 122,941,215,400 122,941,215,400 122,922,689,570 122,922,689,570
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,864,278,032 -95,682,109,292 -94,384,304,522 -95,253,096,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 278,323,000 278,323,000 278,323,000 278,323,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -278,323,000 -278,323,000 -278,323,000 -278,323,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,076,200
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,076,200
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000 71,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,881,977,877 9,582,862,462 9,579,783,825 9,561,939,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,881,977,877 9,582,862,462 9,579,783,825 9,561,939,605
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 154,698,815,030 151,765,181,059 150,635,576,165 147,913,997,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,495,576,830 3,687,800,486 3,684,417,977 3,418,676,359
I. Nợ ngắn hạn 4,395,576,830 3,587,800,486 3,584,417,977 3,318,676,359
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,478,838,818 2,177,442,822 1,837,284,423 1,341,512,456
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 154,773,341 71,287,774 105,457,866 84,264,109
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 165,808,915 91,202,151 185,220,529 246,076,973
4. Phải trả người lao động 571,430,735 485,356,069 484,914,065 969,189,523
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 785,520,340 429,639,350 642,715,076 339,916,309
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 221,752,438 315,420,077 311,373,775 320,264,746
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,452,243 17,452,243 17,452,243 17,452,243
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,203,238,200 148,077,380,573 146,951,158,188 144,495,321,276
I. Vốn chủ sở hữu 150,203,238,200 148,077,380,573 146,951,158,188 144,495,321,276
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,724,750,000 129,724,750,000 129,724,750,000 129,724,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi 129,724,750,000 129,724,750,000 129,724,750,000 129,724,750,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,524,000 99,524,000 99,524,000 99,524,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 95,572,220,798 95,572,220,798 95,572,220,798 95,572,220,798
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -75,193,256,598 -77,319,114,225 -78,445,336,610 -80,901,173,522
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -73,688,583,315 -73,688,583,315 -73,688,583,315 -73,688,583,315
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,504,673,283 -3,630,530,910 -4,756,753,295 -7,212,590,207
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 154,698,815,030 151,765,181,059 150,635,576,165 147,913,997,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.