MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CAR

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt (HNX)

Cổ phiếu chưa được giao dịch ký quỹ theo Thông báo 4683/TB-SGDHN ngày 18/10/2024 của HNX
CTCP Tập đoàn Giáo dục Trí Việt - Trí Việt Group - CAR
Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt tiền thân của công ty là Công ty CP đào tạo Trẻ tài năng Việt Nam (thành lập 2010). Công ty Cổ phần Tập đoàn Giáo dục Trí Việt là tổ chức chuyên về đầu tư vào các dự án đào tạo; nghiên cứu, xây dựng và phát triển các sản phẩm/dịch vụ đào tạo về kỹ năng, làm giàu kiến thức, nghệ thuật cho trẻ em Việt Nam trên cơ sở áp dụng các công nghệ mới nhất vào việc xây dựng chương trình đào tạo và tham khảo nội dung, phương pháp giáo dục tiên tiến của các quốc giá có nền giáo dục phát triển.
Cập nhật:
15:15 T6, 28/03/2025
20.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.1
  • Giá trần
    22.1
  • Giá sàn
    18.1
  • Giá mở cửa
    20.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.99 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:16/01/1900
Với Khối lượng (cp):3,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/10/2024
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/07/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,059,098
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/12/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.45
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.45
  •        P/E :
    44.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.53
  •        P/B:
    1.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3
  • KLCP đang niêm yết:
    5,059,098
  • KLCP đang lưu hành:
    5,059,098
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    101.69
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV     11,616,831 12,825,793
Giá vốn hàng bán     8,073,066 8,047,139
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV     3,543,765 4,778,654
Lợi nhuận tài chính     -17,704 -30,800
Lợi nhuận khác     -767 -15,909
Tổng lợi nhuận trước thuế     1,301,398 1,553,897
Lợi nhuận sau thuế     1,041,118 1,239,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     1,041,118 1,239,935
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     32,904,950 29,606,872
Tổng tài sản     63,312,216 63,306,566
Nợ ngắn hạn     5,911,818 4,950,799
Tổng nợ     5,911,818 4,950,799
Vốn chủ sở hữu     57,400,398 58,355,767
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2021 Năm 2023
0.19 0.94
10.95 6.06
n/a 22.02
1.52 7.25
1.72 8.42
17.4 8.87
17.4 35.47
11.29 13.92
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/2402550751.44 %1.68 %1.92 %2.16 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/2402550751.68 %1.92 %2.16 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/240510158.4 %9 %9.6 %10.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/2405101530 %35 %40 %45 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/2402550757.2 %8.4 %9.6 %10.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.