MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CET

 Công ty cổ phần HTC Holding (HNX)

Công ty cổ phần HTC Holding - CET
Tech - Vina là công ty chuyên về sản xuấ tinh chất nước hoa, chiết xuất thảo dược tự nhiên sử dụng rộng rãi trong ngành công hiệp hương liệu, gia vị và dược phẩm. Tất cả sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn cao nhất về an toàn, sức khỏe và môi trường.Sau 10 năm không ngừng phát triển và đổi mới, Tech - Vina đã xuất khẩu sang rất nhiều quốc gia như Mỹ, Pháp, Tây Ban Nha, Anh, ... và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền chặt với đối tác trên toàn thế giới.
Cập nhật:
09:54 T4, 02/04/2025
4.20
  0 (0%)
Khối lượng
2,800
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.6
  • Giá sàn
    3.8
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.12 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    -864.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.14
  •        P/B:
    0.38
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,761
  • KLCP đang niêm yết:
    6,050,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,050,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,246,877 38,962,467
Giá vốn hàng bán 43,651,922 36,898,238
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,594,955 2,064,229
Lợi nhuận tài chính -189,614 408,437 596,377 516,795
Lợi nhuận khác -9,632 -464 -3,740 -4
Tổng lợi nhuận trước thuế -60,577 73,825 142,744 35,423
Lợi nhuận sau thuế -60,577 -112,721 205,008 35,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -60,577 -112,721 205,008 35,423
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 67,071,138 43,196,398 22,025,051 22,901,148
Tổng tài sản 116,155,908 92,196,398 71,473,726 71,901,148
Nợ ngắn hạn 48,861,229 25,015,042 4,087,363 4,480,779
Tổng nợ 48,861,229 25,015,042 4,087,363 4,480,779
Vốn chủ sở hữu 67,294,679 67,181,355 67,386,363 67,420,368
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
-0.19 0.1 0.02 0.02
10.83 10.93 10.95 11.13
-17.89 36 460 300
-1.3 0.71 0.17 0.13
-1.73 0.92 0.19 0.17
11.85 20.21 2.45 0.12
11.85 20.21 2.45 4.38
24.61 22.17 10.62 18.93
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1000100200-0.2 %0 %0.2 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-50050100-0.2 %0 %0.2 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/2423-4004080-0.3 %-0.24 %-0.18 %-0.12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2402040605.4 %6 %6.6 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240501001500 %15 %30 %45 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.