MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.59 4.44 0.33%

GTGD: 11,248.265 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

HMR

 Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (HNX)

CTCP Đá Hoàng Mai - HMS - HMR
Công ty Cổ phần đá Hoàng Mai được thành lập ngày 20/3/1963, có địa chỉ tại: Khối Tân Thành – Phường Quỳnh Thiện – Thị xã Hoàng Mai – Tỉnh Nghệ An. Công ty áp dụng công nghệ mới, đầu tư máy móc hiện đại, đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý và công nhân kỹ thuật lành nghề, quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Công ty phát triển với mục tiêu “An toàn và phát triển bền vững” và xem “Khách hàng là ân nhân”
Cập nhật:
15:15 T6, 14/03/2025
13.40
  0.2 (1.52%)
Khối lượng
27,426
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    13.2
  • Giá trần
    14.5
  • Giá sàn
    11.9
  • Giá mở cửa
    13.3
  • Giá cao nhất
    13.5
  • Giá thấp nhất
    13.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,612,444
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/02/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.68%
- 03/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.38
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.38
  •        P/E :
    9.70
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.83
  •        P/B:
    0.97
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70,088
  • KLCP đang niêm yết:
    5,612,444
  • KLCP đang lưu hành:
    5,612,444
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.21
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 8,825,021 6,379,934 18,671,081 19,120,282
Giá vốn hàng bán 7,379,284 5,036,759 14,998,832 13,391,554
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,445,738 1,343,175 3,672,249 5,728,728
Lợi nhuận tài chính -60,607 847 829 52,618
Lợi nhuận khác 27,778 35,833 -220,167 -1,100,010
Tổng lợi nhuận trước thuế 850,809 710,631 2,538,319 3,789,519
Lợi nhuận sau thuế 680,647 568,505 1,979,455 2,804,446
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 680,647 568,505 1,979,455 2,804,446
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 66,622,947 67,772,651 74,385,884 82,031,530
Tổng tài sản 76,812,713 77,638,010 83,936,159 91,319,114
Nợ ngắn hạn 4,144,340 4,729,509 9,048,203 13,626,712
Tổng nợ 4,224,340 4,809,509 9,128,203 13,706,712
Vốn chủ sở hữu 72,588,373 72,828,501 74,807,956 77,612,402
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.19 1.66 1.17 -0.55
10.11 12.85 13.78 158.43
n/a n/a 7.69 -25.45
13.56 7.76 6.55 -2.9
21.69 9.42 8.49 -4.48
21.36 16.39 9.7 -4.5
21.36 16.39 18.08 10.13
37.49 17.61 22.87 35.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801200 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060900 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240816246 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2408162410 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24040801204 %8 %12 %16 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.