MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1265.05 5.42 0.43%

GTGD: 12,209.033 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11255126012651270

HNX: 223.01 0.34 0.15%

GTGD: 535.972 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1222223224

Thông tin giao dịch

NAP

 Công ty cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh (HNX)

CTCP Cảng Nghệ Tĩnh - NgheTinhport - NAP
Cảng Nghệ Tĩnh tiền thân là Cảng Bến Thủy, đã có lịch sử gần 100 năm hình thành và phát triển, trong đó có hơn 50 năm xây dựng và trưởng thành. Kể từ ngày 31/12/2009 Cảng Nghệ Tĩnh đã hoàn thành công tác chuyển đổi doanh nghiệp thành Công ty TNHH MTV Cảng Nghệ Tĩnh - Thành viên của Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam. Hiện tại, Công ty đang tập trung đầu tư chiều sâu; nâng cao năng suất lao động, giải phóng tàu nhanh đáp ứng tốt hơn nữa cho các nhu cầu vận tải, xuất nhập khẩu hàng hoá của tỉnh Nghệ An và khu vực góp phần xứng đáng vào công cuộc Công nghiệp hoá - Hiện đại hoá đất nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 24/01/2025
10.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.9
  • Giá trần
    11.9
  • Giá sàn
    9.9
  • Giá mở cửa
    10.9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:19/07/2016
Với Khối lượng (cp):21,517,200
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.4
Ngày giao dịch cuối cùng:21/03/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,517,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.7%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.97
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.97
  •        P/E :
    11.22
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.10
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    305
  • KLCP đang niêm yết:
    21,517,200
  • KLCP đang lưu hành:
    21,517,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    234.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,810,734 50,717,806 46,381,024 45,133,279
Giá vốn hàng bán 48,378,499 39,909,316 35,425,229 31,317,593
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,432,236 10,808,490 10,955,795 13,815,686
Lợi nhuận tài chính -88,202 1,714,061 -287,002 323,186
Lợi nhuận khác 243,105 458,472 119,875 -923,784
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,442,220 4,769,388 3,353,787 4,844,806
Lợi nhuận sau thuế 6,713,540 4,103,552 2,654,829 3,836,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,713,540 4,103,552 2,654,829 3,836,441
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 47,785,656 59,254,979 50,365,439 49,965,920
Tổng tài sản 290,704,528 293,937,696 279,025,510 315,412,960
Nợ ngắn hạn 33,077,443 34,917,256 33,694,269 67,965,278
Tổng nợ 42,579,632 44,419,445 40,114,269 72,665,278
Vốn chủ sở hữu 248,124,896 249,518,251 238,911,242 242,747,683
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.99
9.73 9.73 9.73 11.22
171.43 171.43 171.43 12.12
22.59 22.59 22.59 6.91
15.25 15.25 15.25 8.86
6100 6100 6100 9.02
2000 2000 2000 23.75
111.11 111.11 111.11 22
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401202403600 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401002003000 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402550754 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24025507518 %24 %30 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24012024036012 %16 %20 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.