Thông tin giao dịch
SHS
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội (HNX)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS) là một trong các công ty chứng khoán uy tín, có nhiều sản phẩm dịch vụ hỗ trợ khách hàng tối đa trong giao dịch mua bán cũng như các sản phẩm tài chính đa dạng. SHS sở hữu hệ thống phần mềm giao dịch chứng khoán trực tuyến SHPro (Home Trading System) hàng đầu thế giới với nhiều tính năng ưu việt.
Cập nhật:
15:15 T2, 31/03/2025
14.40
-0.3 (-2.04%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
14.7
-
Giá trần
16.1
-
Giá sàn
13.3
-
Giá mở cửa
14.6
-
Giá cao nhất
14.7
-
Giá thấp nhất
14.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-953,000
-
GT Mua
0.19 (Tỷ)
-
GT Bán
14.04 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.07
(%)
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
41,062,996
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
564,564,801
|
599,420,756
|
279,107,639
|
551,216,301
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-10,883,472
|
-12,784,861
|
-14,000,453
|
-21,918,660
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
443,875,770
|
434,938,391
|
77,302,474
|
282,100,389
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
356,303,616
|
354,243,863
|
72,246,705
|
232,668,256
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
356,303,616
|
354,160,895
|
68,992,358
|
232,470,603
|
|
Lợi nhuận khác
|
138,421
|
3,123,964
|
-1,407,544
|
887,621
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,770,473,897
|
12,190,345,801
|
12,841,270,776
|
13,934,855,478
|
|
Tổng tài sản
|
12,828,849,607
|
12,248,110,833
|
12,896,723,602
|
14,017,472,124
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,996,475,925
|
1,152,864,076
|
1,818,798,437
|
2,729,175,629
|
|
Tổng nợ
|
2,110,450,199
|
1,276,936,536
|
1,896,406,881
|
2,821,194,844
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,529,252,764
|
2,853,781,259
|
2,891,006,255
|
3,075,910,773
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
Năm 2014 |
Năm 2015 |
Năm 2023 |
Năm 2024 |
|
|
1.22 |
1.18 |
684074801.66 |
1.25 |
|
|
9.08 |
10.28 |
n/a |
n/a |
|
|
8.69 |
6.19 |
n/a |
10.4 |
|
|
3.85 |
3.52 |
4.38 |
7.25 |
|
|
13.45 |
11.5 |
26.23 |
32.98 |
|
|
49.27 |
32.72 |
38.31 |
51 |
|
|
49.27 |
32.72 |
n/a |
n/a |
|
|
71.39 |
69.41 |
16.32 |
20.09 |
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.