MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

UNI

 Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt - UNI>
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt được thành lập theo giấy phép số 223/GPUB ngày 02/3/1993 do UBND thành phố Hồ Chí Minh cấp. Ngành nghề kinh doanh: nhập khẩu, kinh doanh tổng đài điện thoại, máy FAX, điện thoại, cordless; tư vấn thiết kế xay lắp, cung cấp thiết bị, vật tư các công trình viễn thông tin học; bảo trì sửa chữa thiết bị viễn thông; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
11:32 T2, 31/03/2025
6.40
  0 (0%)
Khối lượng
1
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.4
  • Giá trần
    7
  • Giá sàn
    5.8
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:03/07/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.2
Ngày giao dịch cuối cùng:29/05/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,743,933
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/03/2007: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    308.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.52
  •        P/B:
    0.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,491
  • KLCP đang niêm yết:
    15,617,632
  • KLCP đang lưu hành:
    15,617,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    99.95
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 325,000 330,000 203,704 208,333
Giá vốn hàng bán 51,455 70,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 325,000 330,000 152,249 138,333
Lợi nhuận tài chính 13 13 26 244
Lợi nhuận khác -5,491 -486
Tổng lợi nhuận trước thuế 171,272 185,370 29,317 15,667
Lợi nhuận sau thuế 136,930 148,102 29,317 15,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 136,930 148,102 29,317 15,667
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 496,696,871 495,378,556 499,301,783 502,786,094
Tổng tài sản 498,509,942 498,960,344 499,301,783 502,786,094
Nợ ngắn hạn 112,865,219 113,167,520 113,708,962 117,177,605
Tổng nợ 334,249,442 334,551,742 335,093,184 338,561,827
Vốn chủ sở hữu 164,260,500 164,408,602 164,208,600 164,224,267
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
n/a 0.04 n/a -2.84
10.17 10.21 10.45 2.38
n/a 212.5 n/a -2.82
n/a 0.33 0.01 -30.12
n/a 0.37 0.01 -30.57
12.4 -5.02 28.64 n/a
12.4 -5.02 28.64 n/a
5.74 11.5 37.63 1.46
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %0.012 %0.024 %0.036 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/240601201800 %0.06 %0.12 %0.18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2400.120.240.360 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2400.120.240.360 %40 %80 %120 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060066.96 %67.2 %67.44 %67.68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.