MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.09 -5.83 -0.44%

GTGD: 18,789.043 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 241.33 -3.23 -1.32%

GTGD: 939.926 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245247.5

Thông tin giao dịch

FUEKIVFS

 Quỹ ETF KIM Growth VNFINSELECT (HOSE)

Cập nhật:
15:15 T4, 26/03/2025
13.90
  0.02 (0.14%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.88
  • Giá trần
    14.85
  • Giá sàn
    12.91
  • Giá mở cửa
    13.9
  • Giá cao nhất
    13.9
  • Giá thấp nhất
    13.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    14.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 0312.51313.51414.50250k500k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    52,260
  • KLCP đang niêm yết:
    24,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    28,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    389.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)001230 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)001230 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)001230 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)001230 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)001230 %1 %2 %3 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.