MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1336.26 10.11 0.76%

GTGD: 20,674.91 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1132013301340

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

IJC

 Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE)

CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật - Becamex IJC
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (Becamex IJC) được thành lập từ phương án cổ phần hóa theo Quyết định số 3736/QĐ-UBND ngày 21/08/2006 của UBND tỉnh Bình Dương về việc cổ phần hóa Dự án quốc lộ 13 thuộc Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp (Becamex IDC Corp); Quyết định số 1131/QĐ-UBND ngày 01/03/2007 của UBND tỉnh Bình Dương về việc phê duyệt phương án và chuyển Dự án Quốc lộ 13 trực thuộc Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp thành công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật.
Cập nhật:
15:15 T2, 17/03/2025
15.80
  0.2 (1.28%)
Khối lượng
5,742,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.6
  • Giá trần
    16.65
  • Giá sàn
    14.55
  • Giá mở cửa
    15.9
  • Giá cao nhất
    16.2
  • Giá thấp nhất
    15.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -299,700
  • GT Mua
    6.37 (Tỷ)
  • GT Bán
    10.99 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,838,905
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 26/02/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/02/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 14/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    16.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.67
  •        P/B:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,412,520
  • KLCP đang niêm yết:
    377,748,384
  • KLCP đang lưu hành:
    377,748,384
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,968.42
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,142,249 394,664,772 189,194,234 306,276,667
Giá vốn hàng bán 80,884,266 247,641,607 92,116,516 159,628,345
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 81,257,983 140,949,258 97,077,718 146,648,321
Lợi nhuận tài chính -8,764,782 -16,376,842 -6,358,719 -19,021,666
Lợi nhuận khác 1,896,273 -6,282,117 -7,766,028 676,004
Tổng lợi nhuận trước thuế 48,958,259 92,428,614 98,762,128 176,288,485
Lợi nhuận sau thuế 39,220,851 73,531,807 86,603,851 156,114,827
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 39,220,851 73,531,807 86,603,851 156,114,827
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,289,334,624 4,925,002,420 4,657,323,833 4,500,962,434
Tổng tài sản 7,012,109,816 7,869,125,164 7,921,603,852 7,858,280,748
Nợ ngắn hạn 2,279,532,950 2,462,923,274 2,696,425,497 2,092,194,116
Tổng nợ 2,522,582,547 2,937,254,069 2,903,161,983 2,694,270,754
Vốn chủ sở hữu 4,489,527,268 4,931,871,095 5,018,441,869 5,164,009,994
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
1.87 2.54 2.73 1.46
13.37 15.1 15.4 10.12
8.56 9.65 11.47 9.55
3.77 5.57 9.12 6.17
15.52 17.87 18.57 10.33
33.61 30.94 38.09 26.05
33.61 30.94 38.09 42.93
75.72 68.83 50.89 40.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402k4k6k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %24 %48 %72 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24015030045024 %36 %48 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403k6k9k33.6 %36 %38.4 %40.8 %
Đơn vị: tỷ đồng
+

Tiến độ các dự án đã tham gia

Tên dự án Tổng vốn đầu tư/Tổng giá trị gói thầu Địa điểm Ghi chú về hiện trạng và tiến độ dự án
Becamex City Center 2500.00 tỷ đồng Trung tâm Khu đô thị và Công nghiệp Mỹ Phước 3 Phố Thương mại: Nhà phố liên kế mặt tiền đường 30/4: Đã hoàn thành 18 căn ... Chi tiết
Phố Thương Mại Ijc 2 500.00 tỷ đồng Mỹ Phước 3 Đã hoàn thành xong thủ tục cấp chủ quyền nhà – đất cho 79 khách hàng ... Chi tiết
Phố Thương mại & Biệt thự cao cấp The Green River 1500.00 tỷ đồng Đại lộ Bình Dương Đang triển khai thi công phần hạ tầng như: hệ thống thoát nước, đường giao thông, ... Chi tiết
Tổ hợp Căn hộ Cao cấp IJC AROMA 783.00 tỷ đồng Bình Dương Block A: Đã thi công đến tầng thứ 14 phần khung bêtông cốt thép. Gói thầu ... Chi tiết
Khu Biệt thự Sunflower 1100.00 tỷ đồng Trung tâm thành phố mới Bình Dương Tiếp tục tiến hành thi công phần thô (đến sàn tầng 2) 14 căn biệt thự ... Chi tiết
Khu Đô Thị Đông Đô Đại Phố 0.00 Thành phố mới Bình Dương Đã hoàn thành việc lập dự án đầu tư. Tiếp tục hoàn chỉnh hồ sơ để ... Chi tiết
Rosemary 1600.00 tỷ đồng Ấp 4, xã Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương Đã hoàn chỉnh quy hoạch tổng thể, đang tiếp tục hoàn chỉnh hồ sơ lập dự ... Chi tiết

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.