MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PDR

 Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE)

CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt - PDR
Phát Đạt là một trong những chủ đầu tư bất động sản lớn uy tín hàng đầu tại Việt Nam, được thành lập từ năm 2004 và niêm yết trên sàn HOSE từ năm 2010 (Mã CK: PDR). Hiện tại, quỹ đất của công ty được trải dài ở nhiều địa phương như TP. HCM, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Quốc, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu… Tiêu biểu trong số đó là chuỗi dự án khu căn hộ cao cấp mang thương hiệu The EverRich, The EverRich Infinity, Millenium tại thị trường trọng điểm TP. HCM và các dự án khu đô thị lớn như Phát Đạt Bàu Cả (Quảng Ngãi), khu đô thị du lịch sinh thái Nhơn Hội (Bình Định), Astral City (Bình Dương)...
Cập nhật:
15:15 T6, 04/04/2025
17.35
  -0.8 (-4.41%)
Khối lượng
14,499,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.15
  • Giá trần
    19.4
  • Giá sàn
    16.9
  • Giá mở cửa
    16.9
  • Giá cao nhất
    17.35
  • Giá thấp nhất
    16.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.65 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 130,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/05/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 18.18%
- 22/11/2023: Phát hành riêng lẻ 67,164,621
- 20/04/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 36.3%
- 18/11/2021: Phát hành cho CBCNV 6,000,000
- 26/04/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11.7%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 17/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 23%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 10/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.60
  •        P/E :
    28.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.02
  •        P/B:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,243,660
  • KLCP đang niêm yết:
    873,140,083
  • KLCP đang lưu hành:
    873,140,083
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15,148.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 162,196,936 8,255,352 2,627,816 1,844,005,899
Giá vốn hàng bán 943,817 6,562,531 1,284,088 1,146,847,062
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 161,253,120 1,692,821 1,343,728 697,158,837
Lợi nhuận tài chính -64,372,037 129,566,045 119,528,141 -103,129,738
Lợi nhuận khác 33,634,100 11,487,921 23,400,645 -7,063,635
Tổng lợi nhuận trước thuế 76,289,913 87,179,064 78,742,310 447,750,167
Lợi nhuận sau thuế 52,637,211 49,778,046 51,208,945 369,157,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 52,584,307 49,767,462 51,236,420 369,151,083
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,210,323,796 18,891,906,090 19,570,730,215 21,706,107,274
Tổng tài sản 21,428,482,459 22,536,818,456 22,663,320,789 24,116,348,289
Nợ ngắn hạn 9,499,499,003 8,701,429,852 8,557,504,550 8,399,859,127
Tổng nợ 11,797,428,338 11,532,811,057 11,606,296,054 12,692,530,039
Vốn chủ sở hữu 9,631,054,121 11,004,007,399 11,057,024,736 11,423,818,249
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
397.86 397.86 397.86 397.86
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2404k8k12k0 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %800 %1600 %2400 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/23Q3/23Q4/23Q1/2401503004500 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24010k20k30k48 %51 %54 %57 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.