MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNG

 Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (HOSE)

CTCP Du lịch Thành Thành Công - TTC Hospitality - VNG
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Tourist), tiền thân là Công ty Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được thành lập từ năm 1990. Trải qua 26 năm hình thành và phát triển, TTC Tourist tự hào sở hữu nhiều thương hiệu được du khách trong và ngoài nước biết đến, bao gồm: Trung tâm Lữ hành Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành Công (TTC Travel) - dịch vụ lữ hành, TTC Hotel - chuỗi các khách sạn và resort 3 - 4 sao trải dài từ Nha Trang đến Cần Thơ, TTC Safari - tổ hợp khu du lịch sinh thái đạt chứng chỉ quốc tế IAAPA. Hiện tại, vốn điều lệ của Công ty là 130 tỷ đồng và từ năm 2009, Công ty chính thức niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán với mã chứng khoán VNG.
Cập nhật:
15:15 T5, 10/04/2025
7.86
  0.51 (6.94%)
Khối lượng
7,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.35
  • Giá trần
    7.86
  • Giá sàn
    6.84
  • Giá mở cửa
    7.86
  • Giá cao nhất
    7.86
  • Giá thấp nhất
    7.53
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    600
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.68 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/01/2020: Phát hành cho CBCNV 4,610,000
- 24/07/2019: Phát hành riêng lẻ 8,962,203
- 17/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/11/2018: Phát hành cho CBCNV 3,985,925
- 25/09/2018: Phát hành riêng lẻ 4,513,518
- 02/02/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 478.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    310.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.50
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,060
  • KLCP đang niêm yết:
    97,276,608
  • KLCP đang lưu hành:
    97,276,608
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    764.59
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,478,693 618,986,339 742,665,721 709,448,760
Giá vốn hàng bán 208,480,242 416,809,057 486,279,934 507,180,610
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -26,001,548 202,163,532 256,385,787 202,268,150
Lợi nhuận tài chính 120,207,620 -70,981,045 -121,400,206 -20,251,480
Lợi nhuận khác 2,883,932 -1,072,776 -1,124,026 -4,594,480
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,593,974 14,515,791 22,941,692 38,773,617
Lợi nhuận sau thuế 3,120,612 3,262,039 3,394,076 1,633,608
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,905,561 2,613,551 3,327,542 2,395,387
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 594,685,410 731,626,926 778,503,911 1,571,678,780
Tổng tài sản 2,285,628,531 2,847,226,209 3,910,037,254 4,544,367,171
Nợ ngắn hạn 573,317,466 596,202,530 718,003,990 1,550,907,140
Tổng nợ 1,173,279,426 1,731,511,251 2,790,928,221 3,420,741,452
Vốn chủ sở hữu 1,112,349,105 1,115,714,958 1,119,109,034 1,123,625,719
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2023 Năm 2025
0.19 0.2 0.03 0.02
11.4 11.82 11.48 11.5
105.26 82.5 333.33 350
0.99 0.91 0.09 0.05
2.01 1.72 0.3 0.21
27.63 23.66 0.45 0.34
27.63 23.66 34.52 28.51
50.68 46.89 71.38 75.27
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202502k4k6k0.03 %0.06 %0.09 %0.12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202504008001.2k0.1 %0.2 %0.3 %0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202503006009000.3 %0.6 %0.9 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)2021202220232025-60006001.2k-20 %0 %20 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202502k4k6k50 %60 %70 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.