MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1265.05 5.42 0.43%

GTGD: 12,209.033 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11255126012651270

HNX: 223.01 0.34 0.15%

GTGD: 535.972 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1222223224

Thông tin giao dịch

DHA

 Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)

Công ty cổ phần Hóa An - DHA
Công ty thành lập năm 1978, chuyển đổi thành Công ty cổ phần năm 2000. Ngành, nghề kinh doanh chính: Khai thác và chế biến khoáng sản, sản xuất và kinh doanh VLXD, kinh doanh vật tư kỹ thuật thiết bị xây dựng. Đầu tư và kinh doanh hạ tầng, nhà ở, bến bãi, kho hàng.
Cập nhật:
15:15 T6, 24/01/2025
40.50
  0 (0%)
Khối lượng
17,700
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    40.5
  • Giá trần
    43.3
  • Giá sàn
    37.7
  • Giá mở cửa
    40.5
  • Giá cao nhất
    40.75
  • Giá thấp nhất
    40.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.20 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.111. 1125. 119. 1223. 126. 0120. 01384042440200k400k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/04/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 38.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,849,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/01/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 03/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 10/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 13/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 21/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.32
  •        P/E :
    11.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.01
  •        P/B:
    1.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    43,410
  • KLCP đang niêm yết:
    15,119,946
  • KLCP đang lưu hành:
    14,726,073
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    596.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 81,529,814 82,259,781 61,873,671 70,530,148
Giá vốn hàng bán 61,619,321 53,550,658 42,387,379 51,908,711
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,910,493 28,709,124 19,486,292 18,621,437
Lợi nhuận tài chính 5,740,129 151,115 4,275,285 1,998,747
Lợi nhuận khác -7,332,983 -2,830 -3,875 -101
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,544,800 23,860,769 20,144,805 9,720,114
Lợi nhuận sau thuế 8,777,049 19,088,049 16,114,214 7,727,308
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,777,049 19,088,049 16,114,214 7,727,308
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 349,092,328 364,785,843 352,648,158 368,317,434
Tổng tài sản 454,848,261 467,502,922 451,539,135 470,446,189
Nợ ngắn hạn 28,832,867 57,377,865 25,234,349 36,524,473
Tổng nợ 35,303,008 63,936,770 31,858,769 43,239,895
Vốn chủ sở hữu 419,545,253 403,566,152 419,680,366 427,206,294
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
699.29 699.29 699.29 699.29
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401503004500 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2403060900 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/240408012024 %27 %30 %33 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006005 %10 %15 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.