MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1326.15 -0.12 -0.01%

GTGD: 23,043.568 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11320132513301335

HNX: 242.73 1.42 0.59%

GTGD: 1,234.766 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1240242.5245

Thông tin giao dịch

DRH

 Công ty cổ phần DRH Holdings (HOSE)

DRH Holdings
Công ty Cổ phần DRH Holdings (DRH Holdings), Mã chứng khoán: DRH được thành lập vào tháng 3 năm 2006 với vốn điều lệ 16,35 tỷ đồng. Đến tháng 07 năm 2010, Sở Giao dịch Chứng Khoán TP.HCM đã chấp thuận niêm yết chính thức toàn bộ 14,99 triệu cổ phiếu trên sàn HOSE. Ngày 26 tháng 7 năm 2010, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết trên Sàn HOSE.
Chuyển cp từ diện hạn chế giao dịch sang đình chỉ giao dịch từ 16.9.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 16/09/2024
1.90
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.9
  • Giá trần
    2.03
  • Giá sàn
    1.77
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    1.9
  • Giá thấp nhất
    1.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,990,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/04/2022: Phát hành cho CBCNV 3,000,000
- 14/03/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 2,200,000
- 03/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/04/2016: Phát hành riêng lẻ 30,600,298
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.59
  •        P/E :
    -1.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.53
  •        P/B:
    0.18
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,106,040
  • KLCP đang niêm yết:
    124,353,866
  • KLCP đang lưu hành:
    123,707,866
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    235.04
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 814,851 673,144 671,018 501,032
Giá vốn hàng bán 1,113,530 1,354,527 1,467,948 1,616,714
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -298,678 -681,383 -796,930 -1,115,682
Lợi nhuận tài chính 26,260 -39,628,060 -27,737,849 -104,304,761
Lợi nhuận khác -101,485 -129,092 88,590 -2,674,981
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,517,146 -42,433,166 -31,654,684 -109,970,951
Lợi nhuận sau thuế -4,616,604 -43,517,657 -31,654,684 -117,506,431
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,622,707 -43,524,056 -31,618,471 -117,348,334
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,686,272,541 2,727,815,367 2,764,619,538 2,799,986,135
Tổng tài sản 3,958,327,043 3,940,279,002 3,965,439,040 3,896,910,789
Nợ ngắn hạn 2,438,797,427 2,464,267,043 2,526,918,757 2,569,859,506
Tổng nợ 2,443,221,198 2,468,690,814 2,535,066,621 2,584,044,801
Vốn chủ sở hữu 1,515,105,846 1,471,588,189 1,430,372,420 1,312,865,988
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
0.76 0.72 0.22 -0.84
13.29 13.96 14.08 12.12
5.24 14.79 128.18 -5.95
2.34 2.04 0.49 -2.5
6.75 5.99 1.54 -6.87
18.12 27.3 49.48 -1179.24
18.12 27.3 49.48 21.24
65.4 65.96 68.49 58.93
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-300003k6k-3.6 %-2.4 %-1.2 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-120001.2k2.4k-12 %-8 %-4 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-200-1000100-30000 %-20000 %-10000 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1.601.63.2-240 %-160 %-80 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2401.5k3k4.5k60 %64 %68 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.