MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1330.32 8.44 0.64%

GTGD: 19,583.071 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.11310132013301340

HNX: 246 0.18 0.07%

GTGD: 824.045 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1242244246248

Thông tin giao dịch

DXV

 Công ty Cổ phần VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (HOSE)

CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng - COXIVA - DXV
Công ty xi măng vật liệu xây dựng xây lắp Đà Nẵng tiền thân là Công ty Vật tư xây dựng số 2. Được thành lập theo quyết định số 503/BXDTCCB ngày 28/10/1975 của Bộ Xây dựng. Ngày 24/01/2008, Sở giao dịch Chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh có Quyết định số 16/QĐ - SGDHCM về việc chấp thuận đăng ký niêm yết cổ phiếu Công ty cổ phần Xi măng Vật liệu Xây dựng Xây lắp Đà Nẵng. Mã chứng khoán: DXV
Giữ nguyên diện cảnh báo từ 25.3.2020 do LNST chưa phân phối tính đến 31.12.2020 âm
Cập nhật:
15:15 T2, 24/03/2025
3.86
  -0.23 (-5.62%)
Khối lượng
17,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.09
  • Giá trần
    4.37
  • Giá sàn
    3.81
  • Giá mở cửa
    4.09
  • Giá cao nhất
    4.09
  • Giá thấp nhất
    3.86
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.16. 013. 0217. 023. 0317. 033.63.844.24.4050k100k
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 33.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 26/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.03
  •        P/E :
    -3.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.77
  •        P/B:
    0.39
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,020
  • KLCP đang niêm yết:
    9,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38.21
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,399,473 50,160,717 49,432,234 49,207,777
Giá vốn hàng bán 30,539,562 46,784,962 46,419,323 46,248,729
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,818,711 1,807,382 2,028,643 1,977,882
Lợi nhuận tài chính 301,797 314,719 315,801 309,348
Lợi nhuận khác 151,733 305,130 537,677 256,648
Tổng lợi nhuận trước thuế -660,364 -1,526,677 -1,585,579 -1,907,461
Lợi nhuận sau thuế -660,364 -1,526,677 -1,585,579 -1,907,461
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -660,364 -1,526,677 -1,585,579 -1,907,461
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 114,538,338 113,814,586 118,671,979 115,226,227
Tổng tài sản 123,126,049 121,957,581 126,485,515 124,457,382
Nợ ngắn hạn 21,360,539 21,718,749 27,832,261 27,711,589
Tổng nợ 21,360,539 21,718,749 27,832,261 27,711,589
Vốn chủ sở hữu 101,765,510 100,238,833 98,653,254 96,745,793
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
54.86 54.86 54.86 54.86
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-1000100200-1.6 %-1.2 %-0.8 %-0.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-80080160-3 %-2 %-1 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24-4004080-4 %-3.2 %-2.4 %-1.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/24-4004080-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405010015016 %20 %24 %28 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.