MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 1317.33 10.47 0.8%

GTGD: 15,025.635 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1130013101320

HNX: 236.42 1.36 0.58%

GTGD: 719.817 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1234235236237

Thông tin giao dịch

AAH

 Công ty cổ phần Hợp Nhất (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Hợp Nhất - AAH>
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT VỚI NHỮNG KHÁT VỌNG VƯƠN TỚI SỰ THỊNH VƯỢNG CHO CỔ ĐÔNG, NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ CÁC ĐỐI TÁC, KHÁCH HÀNG, CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP NHẤT ĐÃ VỮNG VÀNG NỘI LỰC, SẴN SÀNG BỨT PHÁ ĐỂ HIỆN THỰC HÓA NHỮNG KẾ HOẠCH LỚN HƠN TRONG TƯƠNG LAI
Cập nhật:
14:15 T3, 01/04/2025
4.60
  0.3 (6.98%)
Khối lượng
2,736,919
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.3
  • Giá trần
    4.9
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    4.3
  • Giá cao nhất
    4.6
  • Giá thấp nhất
    4.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Created with Highstock 6.0.113. 013. 0217. 023. 0317. 0331. 0334567010M20M
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    31.37
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.15
  •        P/B:
    0.45
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    117,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    117,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    542.34
(*) Số liệu EPS tính tới 30/12/2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 97,652,402 281,157,598 332,167,034 447,692,530
Giá vốn hàng bán 82,672,265 273,255,955 320,912,516 429,022,699
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,980,137 7,901,643 11,254,518 18,286,713
Lợi nhuận tài chính -501,778 1,229,437 985,259 2,050,703
Lợi nhuận khác -3,583,711 2,551,141 -1,738,559 -4,746,979
Tổng lợi nhuận trước thuế 939,017 7,016,347 6,837,378 9,507,461
Lợi nhuận sau thuế 272,248 5,605,219 5,117,950 6,296,132
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 272,248 5,605,219 5,117,950 6,296,132
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 418,439,468 478,151,251 423,851,700
Tổng tài sản 1,330,595,636 1,427,215,233 1,462,714,006
Nợ ngắn hạn 143,461,514 235,084,455 264,231,938
Tổng nợ 144,836,638 236,459,579 265,662,220
Vốn chủ sở hữu 1,185,758,999 1,190,755,655 1,197,051,787
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 0.06
9.73 9.73 9.73 10.06
n/a n/a n/a 66.67
22.59 22.59 22.59 0.48
15.25 15.25 15.25 0.54
6100 6100 6100 1.64
2000 2000 2000 5.32
111.11 111.11 111.11 10.86
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24306001.2k1.8k0 %0.15 %0.3 %0.45 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24305001k1.5k0 %0.2 %0.4 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %10 %20 %30 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/2406001.2k1.8k6 %12 %18 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.