MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VNI: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

HNX: 0 0 0%

GTGD: 0.00 tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

APP

 Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)

CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu Mỏ - APP
Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (Công ty APP) được thành lập ngày 28/08/1996, theo quyết định số 2365/QĐ-TCCB của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp trên cơ sở tách Trung tâm Phụ gia Dầu mỏ từ Viện Hoá học Công nghiệp Việt Nam. Đến nay sau 20 năm xây dựng, APP đã phát triển là một trong các công ty hàng đầu về sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dụng.
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
5.70
  0 (0%)
Khối lượng
22,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.7
  • Giá trần
    6.5
  • Giá sàn
    4.9
  • Giá mở cửa
    5.7
  • Giá cao nhất
    5.8
  • Giá thấp nhất
    5.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:05/10/2010
Với Khối lượng (cp):2,722,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):32.0
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,724,632
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/07/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 20/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 29/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 13/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 30/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 18/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.95
  •        P/E :
    -5.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.52
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    328,321
  • KLCP đang niêm yết:
    4,724,632
  • KLCP đang lưu hành:
    4,724,632
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    26.93
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 199,819,895 271,693,144 201,467,598 210,584,131
Giá vốn hàng bán 170,221,092 247,279,563 184,099,713 194,942,838
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 29,478,128 24,004,325 16,724,232 15,599,307
Lợi nhuận tài chính -2,317,793 -2,305,739 -2,113,522 -2,357,394
Lợi nhuận khác 285,713 276,891 11,192 4,171,939
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,864,886 648,632 -4,502,150 -2,105,438
Lợi nhuận sau thuế 3,149,153 433,974 -4,502,150 -2,412,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,149,153 433,974 -4,502,150 -2,412,180
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 71,348,218 55,473,412 52,945,009 35,894,885
Tổng tài sản 100,338,408 85,720,048 81,874,827 59,859,419
Nợ ngắn hạn 49,079,579 35,584,206 36,241,135 16,637,908
Tổng nợ 49,079,579 35,584,206 36,241,135 16,637,908
Vốn chủ sở hữu 51,258,829 50,135,842 45,633,692 43,221,511
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
n/a 66.65 -0.95 -0.51
10.17 10.85 9.66 9.15
n/a 0.17 -4.95 -13.73
0.02 3.14 -5.5 -4.03
0.03 6.14 -9.87 -5.58
12.44 14.76 -2.23 -1.15
12.44 14.76 8.3 7.41
47.79 48.91 44.26 27.79
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024-80080160-8 %-4 %0 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)2021202220232024-50050100-12 %0 %12 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)2021202220232024-2400240480-3 %0 %3 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202401002003006 %12 %18 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240408012016 %32 %48 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.